wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 不平等(ふびょうどう)

  2. ふびょうどう ( ふ びょう どう )
  3. hubyoudou ( hu byou dou )
  1. sự bất bình đẳng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不平等な(ふびょうどうな)

  2. ふびょうどう な ( ふ びょう どう な )
  3. hubyoudou na ( hu byou dou na )
  1. không bình đẳng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不平等な(ふびょうどうな)

  2. ふびょうどう な ( ふ びょう どう な )
  3. hubyoudou na ( hu byou dou na )
  1. không công bằng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不幸(ふこう)

  2. ふこう ( ふこ う )
  3. hukou ( huko u )
  1. sự xui xẻo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不幸(ふこう),不幸な(ふこうな),アンラッキー(あんらっきー),災い(わざわい)

  2. ふこう ( ふこ う ) , ふこう な ( ふこ う な ) , あんらっきー ( あん ら っ き ー ) , わざわ い ( わざわい )
  3. hukou ( huko u ) , hukou na ( huko u na ) , anrakki- ( an ra xtu ki - ) , wazawa i ( wazawai )
  1. bất hạnh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不当に(ふとうに),無茶に(むちゃに)

  2. ふとう に ( ふと うに ) , むちゃ に ( むちゃ に )
  3. hutou ni ( huto uni ) , mutya ni ( mutya ni )
  1. một cách vô lý

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不得手(ふえて)

  2. ふえて ( ふ え て )
  3. huete ( hu e te )
  1. chỗ yếu kém

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不得手(ふえて)

  2. ふえて ( ふ え て )
  3. huete ( hu e te )
  1. tính không khéo léo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不得手である(ふえてである)

  2. ふえて で ある ( ふ え て で ある )
  3. huete de aru ( hu e te de aru )
  1. không khéo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不快な(ふかいな)

  2. ふかい な ( ふかい な )
  3. hukai na ( hukai na )
  1. không khoái

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不快な(ふかいな),不機嫌な(ふきげんな)

  2. ふかい な ( ふかい な ) , ふきげん な ( ふきげん な )
  3. hukai na ( hukai na ) , hukigen na ( hukigen na )
  1. không hài lòng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不快感(ふかいかん)

  2. ふかいかん ( ふかい かん )
  3. hukaikan ( hukai kan )
  1. cảm giác không thoải mái

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不快指数

  2. ふかい しすう
  3. hukai sisuu
  1. chỉ số thiếu tiện nghi

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不思議(ふしぎ)

  2. ふしぎ ( ふしぎ )
  3. husigi ( husigi )
  1. sự khác lạ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不思議(ふしぎ)

  2. ふしぎ ( ふしぎ )
  3. husigi ( husigi )
  1. thần thoại

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不思議な(ふしぎな)

  2. ふしぎ な ( ふしぎ な )
  3. husigi na ( husigi na )
  1. bất bình thường

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不思議な(ふしぎな)

  2. ふしぎ な ( ふしぎ な )
  3. husigi na ( husigi na )
  1. diệu kỳ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不思議な事(ふしぎなこと)

  2. ふしぎ な こと ( ふしぎ な こと )
  3. husigi na koto ( husigi na koto )
  1. chuyện kỳ lạ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不思議な事(ふしぎなこと)

  2. ふしぎ な こと ( ふしぎ な こと )
  3. husigi na koto ( husigi na koto )
  1. điều bất thường

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不愉快(ふゆかい)

  2. ふゆかい ( ふゆ かい )
  3. huyukai ( huyu kai )
  1. không khoan khoái

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不愉快(ふゆかい)

  2. ふゆかい ( ふゆ かい )
  3. huyukai ( huyu kai )
  1. không thích thú

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不意打ち(ふいうち)

  2. ふいう ち ( ふい うち )
  3. huiu ti ( hui uti )
  1. tin như sét đánh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不整合関連型ウラン鉱床

  2. ふせいごう かんれん がた うらん こうしょう
  3. huseigou kanren gata uran kousyou
  1. sàng quặng uranium tạp, không đồng đều

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不整脈(ふせいみゃく)

  2. ふせいみゃく ( ふせい み ゃ く )
  3. huseimyaku ( husei mi xya ku )
  1. nhịp tim không ổn định

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不整脈(ふせいみゃく)

  2. ふせいみゃく ( ふせい み ゃ く )
  3. huseimyaku ( husei mi xya ku )
  1. rối loạn nhịp tim

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不明(ふめい)

  2. ふめい ( ふめ い )
  3. humei ( hume i )
  1. sự bất minh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不明な(ふめいな)

  2. ふめい な ( ふめ い な )
  3. humei na ( hume i na )
  1. không minh bạch

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不明確(ふめいかく)

  2. ふめいかく ( ふめ い かく )
  3. humeikaku ( hume i kaku )
  1. không quả quyết

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不時着(ふじちゃく)

  2. ふじちゃく ( ふじ ちゃ く )
  3. huzityaku ( huzi tya ku )
  1. sự hạ cánh bất ngờ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不景気(ふけいき)

  2. ふけいき ( ふけ いき )
  3. hukeiki ( huke iki )
  1. kinh tế gặp khó khăn

  2.  
  3.  
詳細