辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
不味い(まずい)
dở không ngon
不在配達通知書(ふざいはいたつつうちしょ)
giấy báo có thư hay đồ gửi khi vắng nhà
不妊(ふにん)
không sinh nở
vô sinh
不安(ふあん)
mối băn khoăn
mối lo
sự bất an
不安な気持ち(ふあんなきもち)
cảm giác bất an
cảm giác không an tâm
不安定(ふあんてい)
sự bấp bênh
不安定な(ふあんていな)
bấp bênh
不完全(ふかんぜん)
sự không toàn vẹn
sự thiếu sót
不完全な(ふかんぜんな)
không hoàn thiện
không hoàn toàn
không vẹn toàn
不定期(ふていき)
sự bất định
不定期な(ふていきな)
không định kỳ
不審(ふしん)
sự hoài nghi
sự đáng nghi
sự đáng ngờ
不審な(ふしんな)
hay nghi ngờ
tính đa nghi
不審火(ふしんび)
cố ý gây hỏa hoạn
不屈(ふくつ)
sự bất khuất
不屈の(ふくつの)
bất khuất
不平(ふへい)
sự bất bình
不平(ふへい),不満(ふまん)
không thỏa mãn
不平分子(ふへいぶんこ)
người bất bình
người không hài lòng