wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 不味い(まずい)

  2. まず い ( まずい )
  3. mazu i ( mazui )
  1. dở không ngon

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不在配達通知書(ふざいはいたつつうちしょ)

  2. ふざい はいたつ つうちしょ ( ふ ざ い は い た つつ うち しょ )
  3. huzai haitatu tuutisyo ( hu za i ha i ta tutu uti syo )
  1. giấy báo có thư hay đồ gửi khi vắng nhà

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不妊(ふにん)

  2. ふにん ( ふ に ん )
  3. hunin ( hu ni n )
  1. không sinh nở

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不妊(ふにん)

  2. ふにん ( ふ に ん )
  3. hunin ( hu ni n )
  1. vô sinh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不安(ふあん)

  2. ふあん ( ふ あん )
  3. huan ( hu an )
  1. mối băn khoăn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不安(ふあん)

  2. ふあん ( ふ あん )
  3. huan ( hu an )
  1. mối lo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不安(ふあん)

  2. ふあん ( ふ あん )
  3. huan ( hu an )
  1. sự bất an

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不安な気持ち(ふあんなきもち)

  2. ふあん な きも ち ( ふ あん なき もち )
  3. huan na kimo ti ( hu an naki moti )
  1. cảm giác bất an

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不安な気持ち(ふあんなきもち)

  2. ふあん な きも ち ( ふ あん なき もち )
  3. huan na kimo ti ( hu an naki moti )
  1. cảm giác không an tâm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不安定(ふあんてい)

  2. ふあんてい ( ふ あん てい )
  3. huantei ( hu an tei )
  1. sự bấp bênh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不安定な(ふあんていな)

  2. ふあんてい な ( ふ あん てい な )
  3. huantei na ( hu an tei na )
  1. bấp bênh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不完全(ふかんぜん)

  2. ふかんぜん ( ふか ん ぜん )
  3. hukanzen ( huka n zen )
  1. sự không toàn vẹn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不完全(ふかんぜん)

  2. ふかんぜん ( ふか ん ぜん )
  3. hukanzen ( huka n zen )
  1. sự thiếu sót

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不完全な(ふかんぜんな)

  2. ふかんぜん な ( ふか ん ぜん な )
  3. hukanzen na ( huka n zen na )
  1. không hoàn thiện

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不完全な(ふかんぜんな)

  2. ふかんぜん な ( ふか ん ぜん な )
  3. hukanzen na ( huka n zen na )
  1. không hoàn toàn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不完全な(ふかんぜんな)

  2. ふかんぜん な ( ふか ん ぜん な )
  3. hukanzen na ( huka n zen na )
  1. không vẹn toàn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不定期(ふていき)

  2. ふていき ( ふて いき )
  3. huteiki ( hute iki )
  1. sự bất định

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不定期な(ふていきな)

  2. ふていき な ( ふて いき な )
  3. huteiki na ( hute iki na )
  1. không định kỳ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不審(ふしん)

  2. ふしん ( ふし ん )
  3. husin ( husi n )
  1. sự hoài nghi

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不審(ふしん)

  2. ふしん ( ふし ん )
  3. husin ( husi n )
  1. sự đáng nghi

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不審(ふしん)

  2. ふしん ( ふし ん )
  3. husin ( husi n )
  1. sự đáng ngờ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不審な(ふしんな)

  2. ふしん な ( ふし ん な )
  3. husin na ( husi n na )
  1. hay nghi ngờ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不審な(ふしんな)

  2. ふしん な ( ふし ん な )
  3. husin na ( husi n na )
  1. tính đa nghi

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不審火(ふしんび)

  2. ふしんび ( ふし ん び )
  3. husinbi ( husi n bi )
  1. cố ý gây hỏa hoạn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不屈(ふくつ)

  2. ふくつ ( ふく つ )
  3. hukutu ( huku tu )
  1. sự bất khuất

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不屈の(ふくつの)

  2. ふくつ の ( ふく つ の )
  3. hukutu no ( huku tu no )
  1. bất khuất

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不平(ふへい)

  2. ふへい ( ふ へい )
  3. huhei ( hu hei )
  1. sự bất bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不平(ふへい),不満(ふまん)

  2. ふへい ( ふ へい ) , ふまん ( ふま ん )
  3. huhei ( hu hei ) , human ( huma n )
  1. không thỏa mãn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不平分子(ふへいぶんこ)

  2. ふへい ぶんし ( ふ へ いぶん こ )
  3. huhei bunsi ( hu he ibun ko )
  1. người bất bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不平分子(ふへいぶんこ)

  2. ふへい ぶんし ( ふ へ いぶん こ )
  3. huhei bunsi ( hu he ibun ko )
  1. người không hài lòng

  2.  
  3.  
詳細