wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 不全(ふぜん)

  2. ふぜん ( ふ ぜん )
  3. huzen ( hu zen )
  1. không hoàn chỉnh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不具合(ふぐあい),不自由(ふじゆう)

  2. ふぐあい ( ふぐ あい ) , ふじゆう ( ふじ ゆう )
  3. huguai ( hugu ai ) , huziyuu ( huzi yuu )
  1. sự bất tiện

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不具合な(ふぐあいな),不自由な(ふじゆうな),不都合(ふつごう),不便(ふべん)

  2. ふぐあい な ( ふぐ あい な ) , ふじゆう な ( ふじ ゆうな ) , ふつごう ( ふつごう ) , ふべん ( ふ べ ん )
  3. huguai na ( hugu ai na ) , huziyuu na ( huzi yuuna ) , hutugou ( hutugou ) , huben ( hu be n )
  1. bất tiện

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不凍(ふとう)

  2. ふとう ( ふと う )
  3. hutou ( huto u )
  1. không đông lại

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不凍溶液(ふとうようえき)

  2. ふとう ようえき ( ふと うよ うえき )
  3. hutou youeki ( huto uyo ueki )
  1. dung dịch không đông

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不利(ふり),不利益な(ふりえきな),無理(むり)

  2. ふり ( ふり ) , ふりえき な ( ふり えき な ) , むり ( むり )
  3. huri ( huri ) , hurieki na ( huri eki na ) , muri ( muri )
  1. bất lợi

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不利益(ふりえき)

  2. ふりえき ( ふり えき )
  3. hurieki ( huri eki )
  1. không có lợi ích

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不労(ふろう)

  2. ふろう ( ふろ う )
  3. hurou ( huro u )
  1. không kiếm mà có

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不労所得(ふろうしょとく)

  2. ふろうしょとく ( ふろ う しょ とく )
  3. hurousyotoku ( huro u syo toku )
  1. khoản thu nhập ngoài tiền lương

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不動(ふどう)

  2. ふどう ( ふ どう )
  3. hudou ( hu dou )
  1. sự bất động

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不動の地位(ふどうのちい)

  2. ふどう の ちい ( ふ どう のち い )
  3. hudou no tii ( hu dou noti i )
  1. vững chân

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不動心(ふどうごころ)

  2. ふどうしん ( ふ どう ご ころ )
  3. hudousin ( hu dou go koro )
  1. tính điềm tĩnh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不動産(ふどうさん)

  2. ふどうさん ( ふ どう さ ん )
  3. hudousan ( hu dou sa n )
  1. bất động sản

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不動産家(ふどうさんや)

  2. ふどうさん け ( ふ どうさ ん や )
  3. hudousan ke ( hu dousa n ya )
  1. người môi giới bất động sản

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不動産屋(ふどうさんや)

  2. ふどうさん や ( ふ どうさ ん や )
  3. hudousan ya ( hu dousa n ya )
  1. văn phòng bất động sản

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不十分な(ふじゅうぶんな),不全(ふぜん)

  2. ふじゅうぶん な ( ふじ ゅ うぶ ん な ) , ふぜん ( ふ ぜん )
  3. huzyuubun na ( huzi xyu ubu n na ) , huzen ( hu zen )
  1. chưa đầy đủ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不十分な固化(ふじゅうぶんなこか)

  2. ふじゅうぶん な こか ( ふじ ゅ うぶ ん な こ か )
  3. huzyuubun na koka ( huzi xyu ubu n na ko ka )
  1. làm rắn chưa đủ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不可侵(ふかしん)

  2. ふかしん ( ふかし ん )
  3. hukasin ( hukasi n )
  1. không thể xâm phạm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不可侵権(ふかしんけん)

  2. ふかしんけん ( ふか しんけん )
  3. hukasinken ( huka sinken )
  1. quyền bất khả xâm phạm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不可分(ふかぶん)

  2. ふかぶん ( ふか ぶん )
  3. hukabun ( huka bun )
  1. không thể phân chia

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不可思議(ふかしぎ)

  2. ふかしぎ ( ふか しぎ )
  3. hukasigi ( huka sigi )
  1. sự thần diệu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不可欠な物

  2. ふかけつ な もの
  3. hukaketu na mono
  1. vật không thể thiếu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不可能な(ふかのうな)

  2. ふかのう な ( ふか のう な )
  3. hukanou na ( huka nou na )
  1. không có khả năng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不可視光線(ふかしこうせん)

  2. ふかし こうせん ( ふかし こうせん )
  3. hukasi kousen ( hukasi kousen )
  1. tia ánh sáng không nhìn thấy được

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不合格(ふごうかく)

  2. ふごうかく ( ふ ごう かく )
  3. hugoukaku ( hu gou kaku )
  1. không đạt tiêu chuẩn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不合格(ふごうかく)

  2. ふごうかく ( ふ ごう かく )
  3. hugoukaku ( hu gou kaku )
  1. không đậu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不合格(ふごうかく),不良(ふりょう)

  2. ふごうかく ( ふ ごう かく ) , ふりょう ( ふり ょ う )
  3. hugoukaku ( hu gou kaku ) , huryou ( huri xyo u )
  1. không đạt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不合格になる(ふごうかくになる)

  2. ふごうかく に なる ( ふ ごう かく に なる )
  3. hugoukaku ni naru ( hu gou kaku ni naru )
  1. thi rớt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不合格品(ふごうかくしな)

  2. ふごうかくひん ( ふ ごう かくし な )
  3. hugoukakuhin ( hu gou kakusi na )
  1. hàng không đạt tiêu chuẩn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不吉(ふきつ)

  2. ふきつ ( ふき つ )
  3. hukitu ( huki tu )
  1. vận rủi

  2.  
  3.  
詳細