辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。
誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
不具合(ふぐあい),不自由(ふじゆう)
sự bất tiện
不具合な(ふぐあいな),不自由な(ふじゆうな),不都合(ふつごう),不便(ふべん)
bất tiện
不利(ふり),不利益な(ふりえきな),無理(むり)
bất lợi
不労所得(ふろうしょとく)
khoản thu nhập ngoài tiền lương
不動産家(ふどうさんや)
người môi giới bất động sản
不十分な(ふじゅうぶんな),不全(ふぜん)
chưa đầy đủ
不十分な固化(ふじゅうぶんなこか)
làm rắn chưa đủ
不可視光線(ふかしこうせん)
tia ánh sáng không nhìn thấy được
不合格(ふごうかく),不良(ふりょう)
không đạt
不合格品(ふごうかくしな)
hàng không đạt tiêu chuẩn