wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 不景気(ふけいき)

  2. ふけいき ( ふけ いき )
  3. hukeiki ( huke iki )
  1. thời kỳ khó khăn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不景気な(ふけいきな)

  2. ふけいき な ( ふけ いき な )
  3. hukeiki na ( huke iki na )
  1. tiêu điều

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不案内(ふあんない)

  2. ふあんない ( ふ あんな い )
  3. huannai ( hu anna i )
  1. sự không biết

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不案内(ふあんない)

  2. ふあんない ( ふ あんな い )
  3. huannai ( hu anna i )
  1. sự không quen

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不案内(ふあんない)

  2. ふあんない ( ふ あんな い )
  3. huannai ( hu anna i )
  1. tính xa lạ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不案内な(ふあんないな)

  2. ふあんない な ( ふ あん ない な )
  3. huannai na ( hu an nai na )
  1. không quen

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不機嫌(ふきげん)

  2. ふきげん ( ふきげん )
  3. hukigen ( hukigen )
  1. sự không bằng lòng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不機嫌(ふきげん)

  2. ふきげん ( ふきげん )
  3. hukigen ( hukigen )
  1. sự không hài lòng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不正(ふせい)

  2. ふせい ( ふせい )
  3. husei ( husei )
  1. không chính đáng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不正(ふせい)

  2. ふせい ( ふせい )
  3. husei ( husei )
  1. sự bất công

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不正な経営

  2. ふせい な けいえい
  3. husei na keiei
  1. kinh doanh không chính đáng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不正な経営を規制する

  2. ふせい な けいえい を きせい する
  3. husei na keiei wo kisei suru
  1. hạn chế kinh doanh không chính đáng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不正確(ふせいかく)

  2. ふせいかく ( ふせい かく )
  3. huseikaku ( husei kaku )
  1. không đúng đắn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不正確(ふせいかく)

  2. ふせいかく ( ふせい かく )
  3. huseikaku ( husei kaku )
  1. sự không chắc chắn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不正確(ふせいかく)

  2. ふせいかく ( ふせい かく )
  3. huseikaku ( husei kaku )
  1. sự không chính xác

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不正確な(ふせいかくな)

  2. ふせいかく な ( ふせい かく な )
  3. huseikaku na ( husei kaku na )
  1. không chắc chắn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不正確な(ふせいかくな)

  2. ふせいかく な ( ふせい かく な )
  3. huseikaku na ( husei kaku na )
  1. không chính xác

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不気味な(ふきみな)

  2. ぶきみ な ( ふき みな )
  3. bukimi na ( huki mina )
  1. cái làm người ta lo sợ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不況(ふきょう)

  2. ふきょう ( ふき ょ う )
  3. hukyou ( huki xyo u )
  1. sự không vui

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不況(ふきょう)

  2. ふきょう ( ふき ょ う )
  3. hukyou ( huki xyo u )
  1. sự suy vong

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不況(ふきょう)

  2. ふきょう ( ふき ょ う )
  3. hukyou ( huki xyo u )
  1. sự tiêu điều

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不法(ふほう)

  2. ふほう ( ふ ほう )
  3. huhou ( hu hou )
  1. phạm pháp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不法入国(ふほうにゅうこく)

  2. ふほう にゅうこく ( ふ ほう に ゅ う こく )
  3. huhou nyuukoku ( hu hou ni xyu u koku )
  1. nhập cảnh trái phép

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不法就労(ふほうしゅうろう)

  2. ふほう しゅうろう ( ふ ほう しゅう ろう )
  3. huhou syuurou ( hu hou syuu rou )
  1. làm việc bất hợp pháp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不法就労(ふほうしゅうろう)

  2. ふほう しゅうろう ( ふ ほう しゅう ろう )
  3. huhou syuurou ( hu hou syuu rou )
  1. làm việc bất phạm pháp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不法残留(ふほうざんりゅう),不法滞在(ふほうたいざい)

  2. ふほう ざんりゅう ( ふ ほう ざん り ゅ う ) , ふほう たいざい ( ふ ほう た いざ い )
  3. huhou zanryuu ( hu hou zan ri xyu u ) , huhou taizai ( hu hou ta iza i )
  1. lưu trú bất hợp pháp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不法滞在(ふほうたいざい)

  2. ふほう たいざい ( ふ ほう た いざ い )
  3. huhou taizai ( hu hou ta iza i )
  1. cư ngụ bất hợp pháp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不満(ふまん)

  2. ふまん ( ふま ん )
  3. human ( huma n )
  1. sự bất mãn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不満な(ふまんな)

  2. ふまん な ( ふま ん な )
  3. human na ( huma n na )
  1. bất mãn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不満な表情

  2. ふまん な ひょうじょう
  3. human na hyouzyou
  1. vẻ mặt bất mãn

  2.  
  3.  
詳細