wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 不満を漏らす

  2. ふまん を も らす
  3. human wo mo rasu
  1. tỏ ra bất mãn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不潔な(ふけつな)

  2. ふけつ な ( ふけ つ な )
  3. huketu na ( huke tu na )
  1. bệ rạc

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不燃(ふねん)

  2. ふねん ( ふ ねん )
  3. hunen ( hu nen )
  1. chịu lửa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不燃性(ふねんせい)

  2. ふねんせい ( ふ ねん せい )
  3. hunensei ( hu nen sei )
  1. tính chịu lửa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不燃性物(ふねんせいもの)

  2. ふねんせい ぶつ ( ふ ねん せい もの )
  3. hunensei butu ( hu nen sei mono )
  1. vật không cháy

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不眠症(ふみんしょう)

  2. ふみんしょう ( ふみ ん しょ う )
  3. huminsyou ( humi n syo u )
  1. bệnh mất ngủ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不眠症(ふみんしょう)

  2. ふみんしょう ( ふみ ん しょ う )
  3. huminsyou ( humi n syo u )
  1. chứng mất ngủ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不自然(ふしぜん)

  2. ふしぜん ( ふし ぜん )
  3. husizen ( husi zen )
  1. sự không tự nhiên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不自然な(ふしぜんな)

  2. ふしぜん な ( ふし ぜん な )
  3. husizen na ( husi zen na )
  1. không tự nhiên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不自由な(ふじゆうな)

  2. ふじゆう な ( ふじ ゆうな )
  3. huziyuu na ( huzi yuuna )
  1. không thoải mái

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不良(ふりょう)

  2. ふりょう ( ふり ょ う )
  3. huryou ( huri xyo u )
  1. bất hảo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不良(ふりょう),良くない(よくない)

  2. ふりょう ( ふり ょ う ) , よ く ない ( よく ない )
  3. huryou ( huri xyo u ) , yo ku nai ( yoku nai )
  1. không tốt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不良債権(ふりょうさいけん)

  2. ふりょう さいけん ( ふり ょ うさ いけ ん )
  3. huryou saiken ( huri xyo usa ike n )
  1. món nợ không có khả năng hoàn lại

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不良化(ふりょうか)

  2. ふりょうか ( ふり ょ う か )
  3. huryouka ( huri xyo u ka )
  1. sự sa sút

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不良品(ふりょうひん)

  2. ふりょうひん ( ふり ょ う ひん )
  3. huryouhin ( huri xyo u hin )
  1. hàng hư

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不良少年(ふりょうしょうねん)

  2. ふりょう しょうねん ( ふり ょ う しょう ねん )
  3. huryou syounen ( huri xyo u syou nen )
  1. đứa trẻ lưu manh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不良部品(ふりょうぶひん)

  2. ふりょう ぶひん ( ふり ょ うぶ ひん )
  3. huryou buhin ( huri xyo ubu hin )
  1. bộ phận hư

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不衛生な(ふえいせいな)

  2. ふえいせい な ( ふ えい せい な )
  3. hueisei na ( hu ei sei na )
  1. mất vệ sinh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不要(ふよう)

  2. ふよう ( ふよう )
  3. huyou ( huyou )
  1. sự bất cần

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不要(ふよう)

  2. ふよう ( ふよう )
  3. huyou ( huyou )
  1. sự không cần thiết

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不規則(ふきそく)

  2. ふきそく ( ふき そ く )
  3. hukisoku ( huki so ku )
  1. tình trạng không đều

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不規則な(ふきそくな),奔放な(ほんぽうな)

  2. ふきそく な ( ふき そ く な ) , ほんぽう な ( ほん ぽ う な )
  3. hukisoku na ( huki so ku na ) , honpou na ( hon po u na )
  1. phóng túng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不規則な生活

  2. ふきそく な せいかつ
  3. hukisoku na seikatu
  1. cuộc sống phóng túng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不親切(ふしんせつ)

  2. ふしんせつ ( ふし ん せつ )
  3. husinsetu ( husi n setu )
  1. người không tốt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不親切(ふしんせつ)

  2. ふしんせつ ( ふし ん せつ )
  3. husinsetu ( husi n setu )
  1. thiếu chu đáo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不親切な(ふしんせつな)

  2. ふしんせつ な ( ふし ん せつな )
  3. husinsetu na ( husi n setuna )
  1. không tử tế

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不調(ふちょう)

  2. ふちょう ( ふち ょ う )
  3. hutyou ( huti xyo u )
  1. không thuận lợi

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不調に終わる(ふちょうにおわる)

  2. ふちょう に お わる ( ふち ょ うに おわる )
  3. hutyou ni o waru ( huti xyo uni owaru )
  1. kết thúc thất bại

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不調和な(ふちょうわな)

  2. ふちょうわ な ( ふ ちょう わな )
  3. hutyouwa na ( hu tyou wana )
  1. bất hòa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 不謹慎な(ふきんしんな)

  2. ふきんしん な ( ふきん しん な )
  3. hukinsin na ( hukin sin na )
  1. không thận trọng

  2.  
  3.  
詳細