wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 平行する(へいこうする)

  2. へいこう する ( へい こう する )
  3. heikou suru ( hei kou suru )
  1. song hành

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平行四辺形(へいこうしへんけい)

  2. へいこう しへんけい ( へい こ うし へん けい )
  3. heikou sihenkei ( hei ko usi hen kei )
  1. hình bình hành

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平行棒(へいこうぼう)

  2. へいこうぼう ( へ いこ う ぼう )
  3. heikoubou ( he iko u bou )
  1. xà kép

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平行線(へいこうせん)

  2. へいこうせん ( へい こうせん )
  3. heikousen ( hei kousen )
  1. đường song song

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平衡(へいこう)

  2. へいこう ( へ いこ う )
  3. heikou ( he iko u )
  1. bình hành

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平衡を保つ

  2. へいこう を たも つ
  3. heikou wo tamo tu
  1. giữ cân bằng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平衡感覚(へいこうかんかく)

  2. へいこう かんかく ( へい こうかん かく )
  3. heikou kankaku ( hei koukan kaku )
  1. trạng thái cân bằng về tình cảm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平衡感覚を失う

  2. へいこう かんかく を うしな う
  3. heikou kankaku wo usina u
  1. mất sự cân bằng về tình cảm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平誤り(ひらあやまり)

  2. ひら あやま り ( ひ ら あやまり )
  3. hira ayama ri ( hi ra ayamari )
  1. cúi đầu nhận lỗi

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平身低頭(へいしんていとう)

  2. へいしんていとう ( へい しん て いとう )
  3. heisinteitou ( hei sin te itou )
  1. sự phủ phục

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平身低頭(へいしんていとう),礼(れい)

  2. へいしんていとう ( へい しん て いとう ) , れい ( れい )
  3. heisinteitou ( hei sin te itou ) , rei ( rei )
  1. sự cúi đầu chào

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平静(へいせい)

  2. へいせい ( へい せい )
  3. heisei ( hei sei )
  1. sự bình yên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平静(へいせい)

  2. へいせい ( へい せい )
  3. heisei ( hei sei )
  1. tác phong thư thái

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平静に(へいせいに)

  2. へいせい に ( へい せい に )
  3. heisei ni ( hei sei ni )
  1. thanh bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平面(へいめん)

  2. へいめん ( へい めん )
  3. heimen ( hei men )
  1. bình diện

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平面(へいめん)

  2. へいめん ( へい めん )
  3. heimen ( hei men )
  1. mặt phẳng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平面図(へいめんず)

  2. へいめんず ( へい めん ず )
  3. heimenzu ( hei men zu )
  1. sơ đồ mặt bằng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平面幾何学(へいめんきかがく),平面機何学(へいめんきなんがく)

  2. へいめん きかがく ( へい めん き か がく ) , へいめん き なに がく ( へい めん き なん がく )
  3. heimen kikagaku ( hei men ki ka gaku ) , heimen ki nani gaku ( hei men ki nan gaku )
  1. hình học phẳng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年(とし),年輩(ねんぱい),年齢(ねんれい)

  2. とし ( とし ) , ねんぱい ( ねん ぱい ) , ねんれい ( ねん れい )
  3. tosi ( tosi ) , nenpai ( nen pai ) , nenrei ( nen rei )
  1. tuổi

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年々高まっている(ねんねんたかまっている)

  2. ねんねん たか まっ て いる ( ねんね ん た かまっ て いる )
  3. nennen taka maxtu te iru ( nenne n ta kamaxtu te iru )
  1. mỗi năm đều tăng lên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年に(ねんに),年々(ねんねん)

  2. とし に ( ねん に ) , ねんねん ( ねんね ん )
  3. tosi ni ( nen ni ) , nennen ( nenne n )
  1. hằng năm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年に一度

  2. ねん に いちど
  3. nen ni itido
  1. mỗi năm một lần

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年の暮れ(としのくれ),年末(ねんまつ)

  2. とし の く れ ( と しの くれ ) , ねんまつ ( ねん まつ )
  3. tosi no ku re ( to sino kure ) , nenmatu ( nen matu )
  1. cuối năm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年を食った人(ねんをくったじん)

  2. とし を く っ た ひと ( ねん を くっ た じ ん )
  3. tosi wo ku xtu ta hito ( nen wo kuxtu ta zi n )
  1. người có tuổi

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年上(としうえ),年長者(ねんちょうしゃ)

  2. としうえ ( と し うえ ) , ねんちょうしゃ ( ねん ちょうし ゃ )
  3. tosiue ( to si ue ) , nentyousya ( nen tyousi xya )
  1. người lớn tuổi hơn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年下の(とししたの)

  2. としした の ( とし し た の )
  3. tosisita no ( tosi si ta no )
  1. trẻ hơn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年中(ねんじゅう)

  2. ねんじゅう ( ねん じゅう )
  3. nenzyuu ( nen zyuu )
  1. cả năm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年中行事(ねんじゅうぎょうじ)

  2. ねんちゅうぎょうじ ( ねん じゅう ぎょ うじ )
  3. nentyuugyouzi ( nen zyuu gyo uzi )
  1. lễ hàng năm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年代(ねんだい)

  2. ねんだい ( ねん だい )
  3. nendai ( nen dai )
  1. niên đại

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年代記(ねんだいき)

  2. ねんだいき ( ねん だ いき )
  3. nendaiki ( nen da iki )
  1. kí sự năm

  2.  
  3.  
詳細