wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 年末帰省

  2. ねんまつ きせい
  3. nenmatu kisei
  1. về quê cuối năm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年末調整(ねんまつちょうせい)

  2. ねんまつ ちょうせい ( ねん まつ ちょう せい )
  3. nenmatu tyousei ( nen matu tyou sei )
  1. điều chỉnh tiền thuế cuối năm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年末賞与(ねんまつしょうよ)

  2. ねんまつ しょうよ ( ねん まつ しょ う よ )
  3. nenmatu syouyo ( nen matu syo u yo )
  1. tiền thưởng đặc biệt cuối năm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年次(ねんじ)

  2. ねんじ ( ねん じ )
  3. nenzi ( nen zi )
  1. hàng năm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年次(ねんじ),毎年(まいとし)

  2. ねんじ ( ねん じ ) , まいとし ( まい と し )
  3. nenzi ( nen zi ) , maitosi ( mai to si )
  1. mỗi năm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年次株主総会

  2. ねんじ かぶぬし そうかい
  3. nenzi kabunusi soukai
  1. hội đồng cổ đông thường niên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年産(ねんさん)

  2. ねんさん ( ねん さん )
  3. nensan ( nen san )
  1. sản lượng hàng năm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年給(ねんきゅう)

  2. ねんきゅう ( ねん きゅう )
  3. nenkyuu ( nen kyuu )
  1. lương hàng năm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年表(ねんぴょう)

  2. ねんぴょう ( ねん ぴょ う )
  3. nenpyou ( nen pyo u )
  1. niên biểu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年譜(ねんぷ)

  2. ねんぷ ( ねん ぷ )
  3. nenpu ( nen pu )
  1. sơ yếu lí lịch

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年貢(ねんぐ)

  2. ねんぐ ( ねん ぐ )
  3. nengu ( nen gu )
  1. thuế bất động sản

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年貢(ねんぐ)

  2. ねんぐ ( ねん ぐ )
  3. nengu ( nen gu )
  1. thuế phổ trạch

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年貢米(ねんぐまい)

  2. ねんぐまい ( ねん ぐ まい )
  3. nengumai ( nen gu mai )
  1. thuế đất nông nghiệp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年賀(ねんが)

  2. ねんが ( ねん が )
  3. nenga ( nen ga )
  1. lời chúc tết

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年賀(ねんが)

  2. ねんが ( ねん が )
  3. nenga ( nen ga )
  1. mừng xuân

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年賀に行く(ねんがにいく)

  2. ねんが に い く ( ねん が に いく )
  3. nenga ni i ku ( nen ga ni iku )
  1. đi chúc tết

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年賀状(ねんがじょう)

  2. ねんがじょう ( ねん が じ ょ う )
  3. nengazyou ( nen ga zi xyo u )
  1. thiệp chúc tết

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年輩の(ねんぱいの)

  2. ねんぱい の ( ねん ぱい の )
  3. nenpai no ( nen pai no )
  1. sắp già

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年金(ねんきん)

  2. ねんきん ( ねん きん )
  3. nenkin ( nen kin )
  1. lương hưu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年金(ねんきん)

  2. ねんきん ( ねん きん )
  3. nenkin ( nen kin )
  1. số tiền cố định thu được hàng năm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年鑑(ねんかん)

  2. ねんかん ( ねん かん )
  3. nenkan ( nen kan )
  1. niên bạ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年鑑(ねんかん)

  2. ねんかん ( ねん かん )
  3. nenkan ( nen kan )
  1. niên giám

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年長(ねんちょう)

  2. ねんちょう ( ねん ちょう )
  3. nentyou ( nen tyou )
  1. lớn tuổi hơn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年長(ねんちょう)

  2. ねんちょう ( ねん ちょう )
  3. nentyou ( nen tyou )
  1. nhiều tuổi hơn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年長者(ねんちょうしゃ)

  2. ねんちょうしゃ ( ねん ちょうし ゃ )
  3. nentyousya ( nen tyousi xya )
  1. người nhiều tuổi hơn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年間(ねんかん)

  2. ねんかん ( ねん かん )
  3. nenkan ( nen kan )
  1. thời gian một năm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年間平均気温

  2. ねんかん へいきん きおん
  3. nenkan heikin kion
  1. nhiệt độ trung bình hằng năm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年間所得(ねんかんしょとく)

  2. ねんかん しょとく ( ねん かんしょ とく )
  3. nenkan syotoku ( nen kansyo toku )
  1. tiền thu vào trong năm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年限(ねんげん)

  2. ねんげん ( ねん げ ん )
  3. nengen ( nen ge n )
  1. niên hạn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 年限(ねんげん)

  2. ねんげん ( ねん げ ん )
  3. nengen ( nen ge n )
  1. thời hạn hằng năm

  2.  
  3.  
詳細