辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
幻灯(げんとう)
ảo đăng
đèn chiếu
幻灯機(げんとうき)
máy chiếu đèn
幻覚(げんかく)
ảo giác
幼い(おさない)
còn nhỏ bé
幼い時(おさないとき)
khi còn bé
幼児(ようじ)
ấu nhi
trẻ em dưới sáu tuổi
幼児期(ようじき)
thời mẫu giáo
幼名(ようめい)
tên khi còn bé
幼子(おさなご)
trẻ em dưới bảy tuổi
幼少(ようしょう)
ấu thơ
thơ ấu
幼年(ようねん)
tuổi nhỏ
tuổi thơ
幼年時代(ようねんじだい)
thời tuổi thơ
幼心(おさなごころ)
tâm hồn trẻ thơ
幼時(ようじ)
thời thơ ấu
thời trẻ con
幼稚(ようち)
hợp với trẻ con
thuộc trẻ con
幼虫(ようちゅう)
ấu trùng
幼顔(おさながお)
khuôn mặt trẻ con
幼魚(ようぎょ)
cá con
幽かな(かすかな)
lợt nhạt
幽囚(ゆうしゅう)
sự bỏ tù
幽玄(ゆうげん)
điều huyền bí
幽界(ゆうかい)
âm ti
幽閉(ゆうへい)
nhà giam
sự giam hãm