wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 平日(へいじつ)

  2. へいじつ ( へい じ つ )
  3. heizitu ( hei zi tu )
  1. ngày thường trong tuần

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平易(へいい)

  2. へいい ( へ いい )
  3. heii ( he ii )
  1. sự bình dị

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平易(へいい)

  2. へいい ( へ いい )
  3. heii ( he ii )
  1. sự đơn giản

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平服(へいふく)

  2. へいふく ( へい ふく )
  3. heihuku ( hei huku )
  1. quần áo mặc thường ngày

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平服(へいふく)

  2. へいふく ( へい ふく )
  3. heihuku ( hei huku )
  1. thường phục

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平民(へいみん)

  2. へいみん ( へい み ん )
  3. heimin ( hei mi n )
  1. bình dân

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平民(へいみん),凡才(ぼんさい)

  2. へいみん ( へい み ん ) , ぼんさい ( ぼん さい )
  3. heimin ( hei mi n ) , bonsai ( bon sai )
  1. người bình thường

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平民(へいみん),民間(みんかん)

  2. へいみん ( へい み ん ) , みんかん ( み ん かん )
  3. heimin ( hei mi n ) , minkan ( mi n kan )
  1. thường dân

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平気(へいき),平静(へいせい),悠然(ゆうぜん),冷静(れいせい)

  2. へいき ( へ いき ) , へいせい ( へい せい ) , ゆうぜん ( ゆう ぜん ) , れいせい ( れい せい )
  3. heiki ( he iki ) , heisei ( hei sei ) , yuuzen ( yuu zen ) , reisei ( rei sei )
  1. sự bình tĩnh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平気である(へいきである),平静な(へいせいな)

  2. へいき で ある ( へい き で ある ) , へいせい な ( へい せい な )
  3. heiki de aru ( hei ki de aru ) , heisei na ( hei sei na )
  1. điềm tĩnh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平気でいる(へいきでいる)

  2. へいき で いる ( へい き で いる )
  3. heiki de iru ( hei ki de iru )
  1. giữ được bình tĩnh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平気で嘘をつく(へいきでうそをつく)

  2. へいき で うそ を つく ( へい き で うそ を つく )
  3. heiki de uso wo tuku ( hei ki de uso wo tuku )
  1. nói xạo không chớp mắt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平泳ぎ(ひらおよぎ)

  2. ひらおよ ぎ ( ひ ら およぎ )
  3. hiraoyo gi ( hi ra oyogi )
  1. bơi ếch

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平温(へいおん),平熱(へいねつ)

  2. へいおん ( へい おん ) , へいねつ ( へい ねつ )
  3. heion ( hei on ) , heinetu ( hei netu )
  1. nhiệt độ bình thường

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平然(へいぜん)

  2. へいぜん ( へい ぜん )
  3. heizen ( hei zen )
  1. sự trầm tĩnh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平生(へいぜい)

  2. ひろお ( へい ぜ い )
  3. hiroo ( hei ze i )
  1. sự bình sinh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平目(ひらめ)

  2. ひらめ ( ひらめ )
  3. hirame ( hirame )
  1. cá bẹt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平穏(へいおん),平和(へいわ),和平(わへい)

  2. へいおん ( へい おん ) , へいわ ( へい わ ) , わへい ( わ へい )
  3. heion ( hei on ) , heiwa ( hei wa ) , wahei ( wa hei )
  1. hòa bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平等(びょうどう)

  2. びょうどう ( びょう どう )
  3. byoudou ( byou dou )
  1. sự bằng nhau

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平等(びょうどう)

  2. びょうどう ( びょう どう )
  3. byoudou ( byou dou )
  1. sự bình đẳng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平等な(びょうどうな)

  2. びょうどう な ( びょう どう な )
  3. byoudou na ( byou dou na )
  1. công bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平等な(びょうどうな),民主(みんしゅ)

  2. びょうどう な ( びょう どう な ) , みんしゅ ( み ん し ゅ )
  3. byoudou na ( byou dou na ) , minsyu ( mi n si xyu )
  1. dân chủ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平等にする(びょうどうにする)

  2. びょうどう に する ( びょう どう に する )
  3. byoudou ni suru ( byou dou ni suru )
  1. san bằng tỉ số

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平等になる(びょうどうになる)

  2. びょうどう に なる ( びょう どう に なる )
  3. byoudou ni naru ( byou dou ni naru )
  1. làm cho bằng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平等になる(びょうどうになる)

  2. びょうどう に なる ( びょう どう に なる )
  3. byoudou ni naru ( byou dou ni naru )
  1. san đều bằng nhau

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平等主義(びょうどうしゅぎ)

  2. びょうどう しゅぎ ( びょう どうし ゅぎ )
  3. byoudou syugi ( byou dousi xyugi )
  1. chủ nghĩa bình đẳng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平等主義(びょうどうしゅぎ)

  2. びょうどう しゅぎ ( びょう どうし ゅぎ )
  3. byoudou syugi ( byou dousi xyugi )
  1. chủ nghĩa công bằng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平等主義者(びょうどうしゅぎしゃ)

  2. びょうどう しゅぎしゃ ( びょう どうし ゅぎ し ゃ )
  3. byoudou syugisya ( byou dousi xyugi si xya )
  1. người theo chủ nghĩa bình đẳng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平等化(びょうどうか)

  2. びょうどうか ( びょう どう か )
  3. byoudouka ( byou dou ka )
  1. bàn thắng hay điểm làm cho tỉ số bằng nhau

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平行(へいこう)

  2. へいこう ( へ いこ う )
  3. heikou ( he iko u )
  1. cùng hàng

  2.  
  3.  
詳細