wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 平地(へいち)

  2. ひらち ( へ いち )
  3. hirati ( he iti )
  1. bình địa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平地(へいち)

  2. ひらち ( へ いち )
  3. hirati ( he iti )
  1. đất bằng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平均(へいきん),アベレージ(あべれーじ)

  2. へいきん ( へい きん ) , あべれーじ ( あべ れ ー じ )
  3. heikin ( hei kin ) , abere-zi ( abe re - zi )
  1. bình quân

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平均価格(へいきんかかく)

  2. へいきん かかく ( へい きん かかく )
  3. heikin kakaku ( hei kin kakaku )
  1. giá bình quân

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平均価格(へいきんかかく)

  2. へいきん かかく ( へい きん かかく )
  3. heikin kakaku ( hei kin kakaku )
  1. giá trung bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平均値(へいきんち)

  2. へいきんち ( へい きん ち )
  3. heikinti ( hei kin ti )
  1. trị số trung bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平均台(へいきんだい)

  2. へいきんだい ( へい きん だい )
  3. heikindai ( hei kin dai )
  1. cầu thăng bằng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平均品質

  2. へいきん ひんしつ
  3. heikin hinsitu
  1. phẩm chất bình quân

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平均寿命(へいきんじゅみょう)

  2. へいきんじゅみょう ( へい きん じ ゅ み ょ う )
  3. heikinzyumyou ( hei kin zi xyu mi xyo u )
  1. tuổi thọ trung bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平均数(へいきんかず)

  2. へいきんすう ( へい きん かず )
  3. heikinsuu ( hei kin kazu )
  1. số trung bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平均気温

  2. へいきん きおん
  3. heikin kion
  1. nhiệt độ trung bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平均点(へいきんてん)

  2. へいきんてん ( へい き ん てん )
  3. heikinten ( hei ki n ten )
  1. điểm trung bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平均雨量

  2. へいきん うりょう
  3. heikin uryou
  1. lượng mưa trung bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平坦(へいたん)

  2. へいたん ( へい た ん )
  3. heitan ( hei ta n )
  1. sự bình thản

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平安(へいあん)

  2. へいあん ( へい あん )
  3. heian ( hei an )
  1. sự bình an

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平屋(ひらや)

  2. ひらや ( ひ ら や )
  3. hiraya ( hi ra ya )
  1. nhà mái bằng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平常(へいじょう),平生(へいぜい)

  2. へいじょう ( へい じ ょ う ) , ひろお ( へい ぜ い )
  3. heizyou ( hei zi xyo u ) , hiroo ( hei ze i )
  1. sự bình thường

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平常心(へいじょうしん)

  2. へいじょうしん ( へい じ ょ うし ん )
  3. heizyousin ( hei zi xyo usi n )
  1. cảm giác bình thường

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平常心(へいじょうしん)

  2. へいじょうしん ( へい じ ょ うし ん )
  3. heizyousin ( hei zi xyo usi n )
  1. tâm trạng bình thường

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平常心を失う(へいじょうしんをうしなう)

  2. へいじょうしん を うしな う ( へい じ ょ うし ん を う しな う )
  3. heizyousin wo usina u ( hei zi xyo usi n wo u sina u )
  1. không có khả năng cảm nhận

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平常心を失う(へいじょうしんをうしなう)

  2. へいじょうしん を うしな う ( へい じ ょ うし ん を う しな う )
  3. heizyousin wo usina u ( hei zi xyo usi n wo u sina u )
  1. mất cảm giác

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平年(へいねん)

  2. へいねん ( へい ねん )
  3. heinen ( hei nen )
  1. năm bình thường

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平方(へいほう)

  2. へいほう ( へい ほう )
  3. heihou ( hei hou )
  1. bình phương

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平方(へいほう)

  2. へいほう ( へい ほう )
  3. heihou ( hei hou )
  1. lũy thừa hai

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平方する(へいほうする)

  2. へいほう する ( へい ほう する )
  3. heihou suru ( hei hou suru )
  1. bình phương một số

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平方キロメートル(へいほうきろめーとる)

  2. へいほう きろめーとる ( へい ほう きろめーとる )
  3. heihou kirome-toru ( hei hou kirome-toru )
  1. km vuông

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平方センチメートル(へいほうせんちめーとる)

  2. へいほう せんちめーとる ( へい ほう せん ち め ー とる )
  3. heihou sentime-toru ( hei hou sen ti me - toru )
  1. cen ti mét vuông

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平方メートル(へいほうめーとる)

  2. へいほう めーとる ( へい ほう め ー とる )
  3. heihou me-toru ( hei hou me - toru )
  1. mét vuông

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平方根(へいほうこん)

  2. へいほうこん ( へい ほう こん )
  3. heihoukon ( hei hou kon )
  1. căn bậc hai

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平方根(へいほうこん)

  2. へいほうこん ( へい ほう こん )
  3. heihoukon ( hei hou kon )
  1. căn bình phương

  2.  
  3.  
詳細