wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 干ばつ(かんばつ),無降水(むこうすい)

  2. かん ばつ ( かん ばつ ) , む こうすい ( むこう すい )
  3. kan batu ( kan batu ) , mu kousui ( mukou sui )
  1. hạn hán

  2.  
  3.  
詳細
  1. 干上がった泉

  2. ひあ がっ た いずみ
  3. hia gaxtu ta izumi
  1. suối cạn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 干害(かんがい)

  2. かんがい ( かんがい )
  3. kangai ( kangai )
  1. nạn hạn hán

  2.  
  3.  
詳細
  1. 干拓(かんたく)

  2. かんたく ( かん たく )
  3. kantaku ( kan taku )
  1. sự khai khẩn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 干拓する(かんたくする)

  2. かんたく する ( かん たく する )
  3. kantaku suru ( kan taku suru )
  1. khai khẩn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 干拓する(かんたくする)

  2. かんたく する ( かん たく する )
  3. kantaku suru ( kan taku suru )
  1. đào giếng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 干潟(ひがた)

  2. ひがた ( ひ がた )
  3. higata ( hi gata )
  1. bãi cát lộ ra khi triều xuống

  2.  
  3.  
詳細
  1. 干潮(かんちょう)

  2. かんちょう ( かん ちょう )
  3. kantyou ( kan tyou )
  1. nước sông hạ xuống

  2.  
  3.  
詳細
  1. 干潮(かんちょう)

  2. かんちょう ( かん ちょう )
  3. kantyou ( kan tyou )
  1. thủy triều hạ xuống

  2.  
  3.  
詳細
  1. 干草(ほしくさ)

  2. ほしくさ ( ほしく さ )
  3. hosikusa ( hosiku sa )
  1. cỏ khô

  2.  
  3.  
詳細
  1. 干草(ほしくさ)

  2. ほしくさ ( ほしく さ )
  3. hosikusa ( hosiku sa )
  1. rơm rạ khô

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平仮名(ひらがな)

  2. ひらがな ( ひらがな )
  3. hiragana ( hiragana )
  1. chữ hiragana

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平仮名(ひらがな)

  2. ひらがな ( ひらがな )
  3. hiragana ( hiragana )
  1. thể chữ cái viết thảo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平原(へいげん)

  2. ひらはら ( へ い げ ん )
  3. hirahara ( he i ge n )
  1. bình nguyên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平叙文(へいじょぶん)

  2. へいじょぶん ( へい じ ょ ぶん )
  3. heizyobun ( hei zi xyo bun )
  1. câu thông báo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平和を愛する(へいわをあいする)

  2. へいわ を あい する ( へい わ を あい する )
  3. heiwa wo ai suru ( hei wa wo ai suru )
  1. yêu hòa bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平和を欲求する

  2. へいわ を よっきゅう する
  3. heiwa wo yokkyuu suru
  1. khát vọng hòa bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平和主義(へいわしゅぎ)

  2. へいわ しゅぎ ( へ いわし ゅぎ )
  3. heiwa syugi ( he iwasi xyugi )
  1. chủ nghĩa hòa bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平和主義(へいわしゅぎ)

  2. へいわ しゅぎ ( へ いわし ゅぎ )
  3. heiwa syugi ( he iwasi xyugi )
  1. thái độ chủ hòa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平和主義者(へいわしゅぎしゃ)

  2. へいわ しゅぎしゃ ( へ いわし ゅぎ し ゃ )
  3. heiwa syugisya ( he iwasi xyugi si xya )
  1. người theo chủ nghĩa hòa bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平和会議(へいわかいぎ)

  2. へいわ かいぎ ( へ いわ かい ぎ )
  3. heiwa kaigi ( he iwa kai gi )
  1. hội nghị về hòa bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平和共存(へいわきょうぞん)

  2. へいわ きょうそん ( へい わ きょう ぞ ん )
  3. heiwa kyouson ( hei wa kyou zo n )
  1. chung sống hòa bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平和協定(へいわきょうてい),平和条約(へいわじょうやく)

  2. へいわ きょうてい ( へい わ きょう てい ) , へいわじょうやく ( へ いわ じ ょ う やく )
  3. heiwa kyoutei ( hei wa kyou tei ) , heiwazyouyaku ( he iwa zi xyo u yaku )
  1. hiệp ước hòa bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平和協定(へいわきょうてい),平和条約(へいわじょうやく)

  2. へいわ きょうてい ( へい わ きょう てい ) , へいわじょうやく ( へ いわ じ ょ う やく )
  3. heiwa kyoutei ( hei wa kyou tei ) , heiwazyouyaku ( he iwa zi xyo u yaku )
  1. hiệp định hòa bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平和憲法(へいわけんぽう)

  2. へいわ けんぽう ( へい わ けんぽ う )
  3. heiwa kenpou ( hei wa kenpo u )
  1. hiến pháp hòa bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平和時代(へいわじだい)

  2. へいわ じだい ( へ いわ じ だい )
  3. heiwa zidai ( he iwa zi dai )
  1. thời bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平和時代(へいわじだい)

  2. へいわ じだい ( へ いわ じ だい )
  3. heiwa zidai ( he iwa zi dai )
  1. thời kì hòa bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平和運動(へいわうんどう)

  2. へいわ うんどう ( へ いわう ん どう )
  3. heiwa undou ( he iwau n dou )
  1. cuộc vận động cho hòa bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平和運動(へいわうんどう)

  2. へいわ うんどう ( へ いわう ん どう )
  3. heiwa undou ( he iwau n dou )
  1. phong trào hoà bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 平和集会(へいわしゅうかい)

  2. へいわ しゅうかい ( へい わ しゅう かい )
  3. heiwa syuukai ( hei wa syuu kai )
  1. hội nghị vì hòa bình

  2.  
  3.  
詳細