辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
大気汚染(たいきおせん)
ô nhiễm không khí
大波(おおなみ)
sóng lớn
大混乱(だいこんらん)
vô cùng hỗn loạn
大男(おおおとこ)
người khổng lồ
大盛り(おおもり)
khẩu phần ăn cá nhân loại lớn
suất ăn lớn
大砲(たいほう)
súng thần công
trái pháo
đại bác
大砲を放つ
bắn pháo
大笑い(おおわらい)
cười ầm lên
cười to
大統領(だいとうりょう)
tổng thống
大聖堂(だいせいどう)
nhà thờ lớn
đại giáo đường
大胆(だいたん)
sự bạo gan
sự táo bạo
大胆な(だいたんな)
táo bạo
大胆な要請
lời yêu cầu táo bạo
大腸(だいちょう)
ruột già
đại tràng
大腸癌(だいちょうがん)
ung thư ruột già
大腿骨(だいたいこつ)
xương đùi
大臣(だいじん)
bộ trưởng
大至急きて下さい
chúc mừng anh chị có con
大船(おおぶね)
thuyền to
大蔵大臣
bộ trưởng bộ tài chính
大衆食堂(たいしゅうしょくどう)
cơm bình dân
nhà hàng ngon rẻ
大街路(だいがいろ)
đại lộ