wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 大半(たいはん)

  2. たいはん ( たい はん )
  3. taihan ( tai han )
  1. quá nửa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大口株主

  2. おおくち かぶぬし
  3. ookuti kabunusi
  1. cổ đông chính

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大吉(だいきち)

  2. だいきち ( だい きち )
  3. daikiti ( dai kiti )
  1. rất tốt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大吉(だいきち)

  2. だいきち ( だい きち )
  3. daikiti ( dai kiti )
  1. đại cát

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大吉(だいきち)

  2. だいきち ( だい きち )
  3. daikiti ( dai kiti )
  1. đại tốt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大型車(おおがたしゃ)

  2. おおがたしゃ ( おお が たしゃ )
  3. oogatasya ( oo ga tasya )
  1. xe tải hạng nặng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大型車はガソリンを食う

  2. おおがたしゃ は がそりん を く う
  3. oogatasya ha gasorin wo ku u
  1. xe lớn rất hao xăng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大域(たいいき)

  2. だい いき ( たい いき )
  3. dai iki ( tai iki )
  1. vùng rộng lớn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大声で笑う

  2. おおごえ で わら う
  3. oogoe de wara u
  1. cười lớn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大変ですね(たいへんですね)

  2. たいへん です ね ( たいへん です ね )
  3. taihen desu ne ( taihen desu ne )
  1. anh chị vất vả quá

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大変美味しくいただきました

  2. たいへん おい しく いただき まし た
  3. taihen oi siku itadaki masi ta
  1. tôi đã ăn rất ngon miệng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大変長らくお待たせいたしました

  2. たいへん なが らく お ま たせ いたし まし た
  3. taihen naga raku o ma tase itasi masi ta
  1. xin lỗi đã để bạn chờ lâu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大多数(だいたすう)

  2. だいたすう ( だ いたす う )
  3. daitasuu ( da itasu u )
  1. đại đa số

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大多数(だいたすう),大部分(だいぶぶん)

  2. だいたすう ( だ いたす う ) , だいぶぶん ( だいぶ ぶん )
  3. daitasuu ( da itasu u ) , daibubun ( daibu bun )
  1. phần lớn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大好き(だいすき)

  2. だいす き ( だいすき )
  3. daisu ki ( daisuki )
  1. ham

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大好き(だいすき)

  2. だいす き ( だいすき )
  3. daisu ki ( daisuki )
  1. rất thích

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大嫌い(だいきらい)

  2. だいきら い ( だい きらい )
  3. daikira i ( dai kirai )
  1. rất ghét

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大学(だいがく)

  2. だいがく ( だい がく )
  3. daigaku ( dai gaku )
  1. đại học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大学に進む(だいがくにすすむ)

  2. だいがく に すす む ( だい がく に すすむ )
  3. daigaku ni susu mu ( dai gaku ni susumu )
  1. vào đại học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大学の教員

  2. だいがく の きょういん
  3. daigaku no kyouin
  1. giảng viên đại học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大学の教授(だいがくのきょうじゅ)

  2. だいがく の きょうじゅ ( だい がく の きょう じ ゅ )
  3. daigaku no kyouzyu ( dai gaku no kyou zi xyu )
  1. giáo sư đại học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大学を卒業する(だいがくをそつぎょうする),大卒(だいそつ)

  2. だいがく を そつぎょう する ( だい がく を そつ ぎょ う する ) , だいそつ ( だい そつ )
  3. daigaku wo sotugyou suru ( dai gaku wo sotu gyo u suru ) , daisotu ( dai sotu )
  1. tốt nghiệp đại học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大学卒業生(だいがくそつぎょうせい)

  2. だいがく そつぎょうせい ( だい が くそ つぎ ょ うせ い )
  3. daigaku sotugyousei ( dai ga kuso tugi xyo use i )
  1. người tốt nghiệp đại học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大学生(だいがくせい)

  2. だいがくせい ( だい がく せい )
  3. daigakusei ( dai gaku sei )
  1. sinh viên đại học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大学院(だいがくいん)

  2. だいがくいん ( だい が くい ん )
  3. daigakuin ( dai ga kui n )
  1. viện đào tạo sau đại học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大宇宙(だいうちゅう)

  2. だい うちゅう ( だい うちゅう )
  3. dai utyuu ( dai utyuu )
  1. đại vũ trụ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大家(おおや)

  2. おおや ( お おや )
  3. ooya ( o oya )
  1. người chủ hãng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大家(おおや)

  2. おおや ( お おや )
  3. ooya ( o oya )
  1. đại gia

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大富豪(だいふごう)

  2. だいふごう ( だい ふ ごう )
  3. daihugou ( dai hu gou )
  1. nhà tỷ phú

  2.  
  3.  
詳細
  1. 大富豪(だいふごう)

  2. だいふごう ( だい ふ ごう )
  3. daihugou ( dai hu gou )
  1. tỷ phú

  2.  
  3.  
詳細