辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
大尉(たいい)
đại tá
đại úy
大島(おおしま)
đảo lớn
大工(だいく)
thợ mộc
大急ぎ(おおいそぎ)
rất gấp
rất khẩn trương
大恩(だいおん)
ân nghĩa lớn lao
đại ân
大意(たいい)
đại ý
大慌て(おおあわて)
vô cùng lúng túng
大成功(だいせいこう)
đại thành công
đại thành lớn
大戦(たいせん)
đại chiến
大所帯(おおじょたい)
gia đình lớn
大掃除(おおそうじ)
tổng vệ sinh
大掃除する(おおそうじする)
làm tổng vệ sinh
大損(おおぞん)
lỗ to
thiệt hại nặng nề
tổn thất to lớn
大昔
ngày xửa ngày xưa
大晦日(おおみそか)
ngày cuối năm
大木(たいぼく)
cây to
đại thụ
大柄(おおがら)
sự to lớn
大根(だいこん)
củ cải
大根足(だいこんあし)
chân củ cải
đôi chân mập xấu
大気(たいき),雰囲気(ふんいき)
bầu không khí
大気圏(たいきけん),雰囲気(ふんいき)
bầu khí quyển
大気圧(たいきあつ)
áp suất khí quyển