wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 天体物理学

  2. てんたい ぶつりがく
  3. tentai buturigaku
  1. vật lý học thiên thể

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天使のような(てんしのような)

  2. てんし の よう な ( てんし の よう な )
  3. tensi no you na ( tensi no you na )
  1. như thiên thần

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天国(てんごく)

  2. てんごく ( てん ごく )
  3. tengoku ( ten goku )
  1. thiên đường

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天地創造の神話

  2. てんち そうぞう の しんわ
  3. tenti souzou no sinwa
  1. thần thoaị về sự tạo thành trời đất

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天地創造以前の

  2. てんち そうぞう いぜん の
  3. tenti souzou izen no
  1. trước khi tạo ra trời và đất

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天地創造以来

  2. てんち そうぞう いらい
  3. tenti souzou irai
  1. từ khi có sự hình thành trời đất

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天才児(てんさいじ)

  2. てんさいじ ( てんさい じ )
  3. tensaizi ( tensai zi )
  1. đứa trẻ thiên tài

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天文台(てんもんだい)

  2. てんもんだい ( てん もんだい )
  3. tenmondai ( ten mondai )
  1. đài thiên văn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天文学(てんもんがく)

  2. てんもんがく ( てん もん がく )
  3. tenmongaku ( ten mon gaku )
  1. khoa thiên văn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天文学(てんもんがく)

  2. てんもんがく ( てん もん がく )
  3. tenmongaku ( ten mon gaku )
  1. thiên văn học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天文学的な(てんもんがくてきな)

  2. てんもんがく てき な ( てん もん がく てき な )
  3. tenmongaku teki na ( ten mon gaku teki na )
  1. thuộc về thiên văn học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天文家(てんもんか),天文学者(てんもんがくしゃ)

  2. てんもんか ( てん もん か ) , てんもん がくしゃ ( てん もん が くし ゃ )
  3. tenmonka ( ten mon ka ) , tenmon gakusya ( ten mon ga kusi xya )
  1. nhà thiên văn học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天気予報(てんきよほう)

  2. てんき よほう ( てん きよ ほう )
  3. tenki yohou ( ten kiyo hou )
  1. dự báo thời tiết

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天気図(てんきず)

  2. てんきず ( てん きず )
  3. tenkizu ( ten kizu )
  1. bản đồ thời tiết

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天災(てんさい)

  2. てんさい ( てんさい )
  3. tensai ( tensai )
  1. thiên tai

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天狗(てんぐ)

  2. てんぐ ( てんぐ )
  3. tengu ( tengu )
  1. người khoác lác

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天王星(てんのうせい)

  2. てんのうせい ( てん のう せい )
  3. tennousei ( ten nou sei )
  1. sao thiên vương

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天皇(てんのう)

  2. てんのう ( てん のう )
  3. tennou ( ten nou )
  1. Thiên hoàng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天皇制

  2. てんのうせい
  3. tennousei
  1. chế độ Thiên Hoàng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天皇崇拝

  2. てんのう すうはい
  3. tennou suuhai
  1. tôn sùng Thiên Hoàng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天皇旗(てんのうはた)

  2. てんのう ばた ( てん のう はた )
  3. tennou bata ( ten nou hata )
  1. lá cờ của Vua

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天皇杯(てんのうはい)

  2. てんのうはい ( てん の う はい )
  3. tennouhai ( ten no u hai )
  1. cúp thưởng của Vua

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天皇誕生日(てんのうたんじょうび)

  2. てんのう たんじょうび ( てん のう たんじ ょ う び )
  3. tennou tanzyoubi ( ten nou tanzi xyo u bi )
  1. ngày sinh nhật Thiên Hoàng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天皇陛下(てんのうへいか)

  2. てんのう へいか ( てん のう へい か )
  3. tennou heika ( ten nou hei ka )
  1. tâu Thiên Hoàng bệ hạ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天秤宮(てんびんきゅう),天秤座(てんびんざ)

  2. てんびん みや ( てんびん きゅう ) , てんびんざ ( てんびん ざ )
  3. tenbin miya ( tenbin kyuu ) , tenbinza ( tenbin za )
  1. cung thiên bình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天職(てんしょく)

  2. てんしょく ( てん しょ く )
  3. tensyoku ( ten syo ku )
  1. thiên chức trời cho

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天道虫(てんとうむし)

  2. てんとうむし ( てんとうむし )
  3. tentoumusi ( tentoumusi )
  1. cánh cam

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天道虫(てんとうむし)

  2. てんとうむし ( てんとうむし )
  3. tentoumusi ( tentoumusi )
  1. con cánh cam

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天麩羅(てんぷら)

  2. てんぷら ( てんぷら )
  3. tenpura ( tenpura )
  1. món lăn bột chiên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 天麩羅(てんぷら)

  2. てんぷら ( てんぷら )
  3. tenpura ( tenpura )
  1. món tẩm bột chiên

  2.  
  3.  
詳細