辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
転んでくるぶしを捻挫する
bị ngã trật mắt cá chân
転入(てんにゅう)
sự chuyển đến
転勤(てんきん)
sự chuyển đổi công việc
転勤する(てんきんする)
chuyển sang làm việc khác
chuyển đổi công việc
転向(てんこう)
sự chuyển hướng
転向する(てんこうする)
chuyển hướng
転向者(てんこうしゃ)
người chuyển hướng
người thay đổi chính kiến
転嫁(てんか)
sự đổ lỗi
sự đổ tội
転嫁する(てんかする)
đổ lỗi
đổ tội
転寝(うたたね)
ngủ gật
転居(てんきょ)
sự đổi chỗ ở
転居する(てんきょする)
đổi chỗ ở
転居届(てんきょとどけ)
giấy khai báo đổi chỗ ở
転居通知(てんきょつうち)
thông báo thay đổi nơi cư trú
転校(てんこう)
sự chuyển trường
転校する(てんこうする)
chuyển trường
đổi trường
転校生(てんこうせい)
học sinh từ trường khác đến
転職(てんしょく)
sự chuyển việc
sự đổi nghề
転職する(てんしょくする)
chuyển nghề
転落(てんらく)
lăn xuống
rơi vào tình trạng
rơi xuống
転送する(てんそうする)
chuyển tới
転送する(てんそうする),伝送する(でんそうする)
truyền đi