辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。
誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
軍略(ぐんりゃく),作戦(さくせん),戦略(せんりゃく),武略(ぶりゃく)
chiến lược
軍縮会談(ぐんしゅくかいだん)
hội đàm giải trừ quân bị
軍配が上がる(ぐんばいがあがる)
được đánh giá là giỏi
軍配団扇(ぐんばいうちわ)
quạt chỉ huy của trọng tài trong đấu vật
軍門(ぐんもん),帷幄(いあく)
tổng hành dinh
軍隊を指揮する(ぐんたいをしきする),政権を握る(せいけんをにぎる)
cầm quyền
軍隊を脱走する(ぐんたいをだっそうする)
đào ngũ
軟らかい髪(やわらかいかみ),軟毛(なんもう)
tóc mềm
軟体動物(なんたいどうぶつ)
động vật nhuyễn thể
転がる石に苔むさず
trên hòn đá lăn thì không có rêu mọc