辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
軌道(きどう)
đường trục
軍事(ぐんじ)
quân sự
軍事拠点
cứ điểm quân sự
軍事援助
viện trợ quân sự
軍人(ぐんじん)
quân nhân
軍備(ぐんび)
quân bị
軍備拡張
sự tăng cường quân bị
軍備縮小
sự cắt giảm quân bị
軍勢(ぐんぜい)
binh lực
trang bị quân sự
軍団(ぐんだん)
quân đoàn
軍属(ぐんぞく)
nhân viên làm trong các cơ quan quân sự
軍師(ぐんし),顧問(こもん)
quân sư
軍律(ぐんりつ)
kỉ luật quân đội
軍手(ぐんて)
bao tay làm việc
軍政(ぐんせい)
hành chính quân sự
軍曹(ぐんそう),廷吏(ていり)
trung sĩ
軍服(ぐんぷく)
quân phục
quần áo lính
軍機(ぐんき)
bí mật quân sự
軍法(ぐんぽう),軍律(ぐんりつ)
quân pháp
軍法会議(ぐんぽうかいぎ)
tòa án quân sự đặc biệt
軍港(ぐんこう)
cảng biển quân sự
cảng quân sự
軍用(ぐんよう)
chi phí trong quân đội
dùng trong quân đội
quân dụng
軍用火薬
thuốc nổ dùng trong quân đội
軍用車(ぐんようしゃ)
xe quân sự
軍略(ぐんりゃく)
sách lược