辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
本尊(ほんぞん)
nhân vật trung tâm
本屋(ほんや)
hiệu sách
本島(ほんとう)
đảo chính
đảo này
本州(ほんしゅう)
đảo Honsyu
本年(ほんねん)
năm đó
本店(ほんてん)
cửa hàng chính
quán này
本式(ほんしき)
chính quy
本当です
thật mà
本当ですか?(ほんとうですか?)
thật vậy à?
本当に(ほんとうに)
thật sự là
本当のように
y như thật
本心(ほんしん)
tự đáy lòng
本心から(ほんしんから)
từ trong thâm tâm
本性(ほんしょう)
bản tính
tính trời cho
本意(ほんい)
bản tâm
tình cảm thật
ý nghĩa thật
本採用(ほんさいよう)
được nhận chính thức vào hãng
本文(ほんぶん)
bài văn gốc
本旨(ほんし)
mục đích chính
本望(ほんもう)
sự toại nguyện
本望(ほんもう),満足(まんぞく)
sự thỏa mãn
本末転倒(ほんまつてんとう)
gốc ngọn lẫn lộn
本来(ほんらい)
bản chất vốn có
本校(ほんこう)
trường này
本格化(ほんかくか)
làm theo quy tắc
làm theo đúng thể thức