wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 本尊(ほんぞん)

  2. ほんぞん ( ほん ぞ ん )
  3. honzon ( hon zo n )
  1. nhân vật trung tâm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本屋(ほんや)

  2. ほんや ( ほん や )
  3. honya ( hon ya )
  1. hiệu sách

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本島(ほんとう)

  2. ほんとう ( ほんとう )
  3. hontou ( hontou )
  1. đảo chính

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本島(ほんとう)

  2. ほんとう ( ほんとう )
  3. hontou ( hontou )
  1. đảo này

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本州(ほんしゅう)

  2. ほんしゅう ( ほん しゅう )
  3. honsyuu ( hon syuu )
  1. đảo Honsyu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本年(ほんねん)

  2. ほんねん ( ほん ね ん )
  3. honnen ( hon ne n )
  1. năm đó

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本店(ほんてん)

  2. ほんてん ( ほん てん )
  3. honten ( hon ten )
  1. cửa hàng chính

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本店(ほんてん)

  2. ほんてん ( ほん てん )
  3. honten ( hon ten )
  1. quán này

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本式(ほんしき)

  2. ほんしき ( ほん しき )
  3. honsiki ( hon siki )
  1. chính quy

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本当です

  2. ほんとう です
  3. hontou desu
  1. thật mà

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本当ですか?(ほんとうですか?)

  2. ほんとう です か ? ( ほんとう です か ? )
  3. hontou desu ka ? ( hontou desu ka ? )
  1. thật vậy à?

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本当に(ほんとうに)

  2. ほんとう に ( ほんとう に )
  3. hontou ni ( hontou ni )
  1. thật sự là

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本当のように

  2. ほんとう の よう に
  3. hontou no you ni
  1. y như thật

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本心(ほんしん)

  2. ほんしん ( ほん しん )
  3. honsin ( hon sin )
  1. tự đáy lòng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本心から(ほんしんから)

  2. ほんしん から ( ほん しん から )
  3. honsin kara ( hon sin kara )
  1. từ trong thâm tâm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本性(ほんしょう)

  2. ほんしょう ( ほん しょ う )
  3. honsyou ( hon syo u )
  1. bản tính

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本性(ほんしょう)

  2. ほんしょう ( ほん しょ う )
  3. honsyou ( hon syo u )
  1. tính trời cho

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本意(ほんい)

  2. ほんい ( ほん い )
  3. honi ( hon i )
  1. bản tâm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本意(ほんい)

  2. ほんい ( ほん い )
  3. honi ( hon i )
  1. tình cảm thật

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本意(ほんい)

  2. ほんい ( ほん い )
  3. honi ( hon i )
  1. ý nghĩa thật

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本採用(ほんさいよう)

  2. ほんさいよう ( ほん さ いよ う )
  3. honsaiyou ( hon sa iyo u )
  1. được nhận chính thức vào hãng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本文(ほんぶん)

  2. ほんぶん ( ほん ぶん )
  3. honbun ( hon bun )
  1. bài văn gốc

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本旨(ほんし)

  2. ほんし ( ほん し )
  3. honsi ( hon si )
  1. mục đích chính

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本望(ほんもう)

  2. ほんもう ( ほん もう )
  3. honmou ( hon mou )
  1. sự toại nguyện

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本望(ほんもう),満足(まんぞく)

  2. ほんもう ( ほん もう ) , まんぞく ( まんぞく )
  3. honmou ( hon mou ) , manzoku ( manzoku )
  1. sự thỏa mãn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本末転倒(ほんまつてんとう)

  2. ほんまつてんとう ( ほん まつ てん とう )
  3. honmatutentou ( hon matu ten tou )
  1. gốc ngọn lẫn lộn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本来(ほんらい)

  2. ほんらい ( ほん ら い )
  3. honrai ( hon ra i )
  1. bản chất vốn có

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本校(ほんこう)

  2. ほんこう ( ほん こ う )
  3. honkou ( hon ko u )
  1. trường này

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本格化(ほんかくか)

  2. ほんかくか ( ほん かく か )
  3. honkakuka ( hon kaku ka )
  1. làm theo quy tắc

  2.  
  3.  
詳細
  1. 本格化(ほんかくか)

  2. ほんかくか ( ほん かく か )
  3. honkakuka ( hon kaku ka )
  1. làm theo đúng thể thức

  2.  
  3.  
詳細