辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
未熟(みじゅく)
chưa chín muồi
sự non nớt
未熟な(みじゅくな)
non nớt
未熟児(みじゅくじ)
trẻ sinh thiếu tháng
đứa trẻ bị sinh non
未熟者(みじゅくしゃ)
người non dạ
未登記
không vào sổ
không đăng ký
未練がある(みれんがある)
vương vấn tình cảm
未練な(みれんな)
quyến luyến
未踏査
chưa ai thăm dò
chưa ai thám hiểm
未開(みかい)
vùng chưa khai hóa
vùng hoang dã
未開な(みかいな)
không văn minh
未開の土地
vùng đất chưa khai hóa
vùng đất hoang dã
未開人(みかいじん)
người man di
未開墾(みかいこん)
bỏ hoang
không cày cấy
未開墾地(みかいこんち)
vùng đất hoang
未開拓(みかいたく)
không khuếch trương
không mở mang
không phát triển
末っ子(すえっこ)
con út
末の弟(すえのおとうと)
em út
末尾(まつび)
sau chót
末弟(まってい)
em trai út
末文(まつぶん)
cuối thư
末期(まっき)
giờ phút cuối cùng của cuộc đời