辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
木の人形
con rối gỗ
木の実(このみ)
quả cây
木の枝にしっかりとしがみついている
khói bám đầy cành cây
木の葉(このは),葉(は),葉っぱ(はっぱ)
lá cây
木を切る(きをきる)
đốn cây
木を植える(きをうえる)
trồng cây
木刀(ぼくとう)
gậy đánh gôn
木星(もくせい)
sao mộc
木材(もくざい)
vật liệu bằng gỗ
木材彫刻
điêu khắc gỗ
木杭(きぐい)
cọc gỗ
木登り(きのぼり)
trèo cây
木箱(きばこ)
thùng gỗ
木綿(もめん)
vải bông
木造(もくぞう)
làm từ gỗ
được làm bằng gỗ
木造家屋
nhà gỗ
木陰(こかげ)
bóng cây
木隠れ(こがくれ)
bị cây che phủ
được cây che chở
未亡人(みぼうじん)
góa chồng
góa phụ
người vợ góa
未婚(みこん)
chưa có gia đình
chưa cưới
未就学児(みしゅうがくじ)
trẻ em chưa đến tuổi đi học
未明(みめい)
ban mai
sáng tinh mơ
未満(みまん)
không đầy
未熟(みじゅく)
chưa chắc chắn