辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
朗らか(ほがらか)
rạng rỡ
朗らかな人
người vui vẻ
望ましい(のぞましい)
ao ước
望む(のぞむ)
mơ ước
望めない(のぞめない)
không trông đợi
望郷(ぼうきょう)
sự nhớ nhà
望郷の(ぼうきょうの)
nhớ nhà
朝から晩までの稼働
hoạt động từ sáng đến tối
朝ごはん(あさごはん)
bữa sáng
cơm sáng
朝っぱら(あさっぱら)
sáng sớm tinh mơ
朝に夕べに(あさにゆうべに)
từ sáng đến tối
朝シャン(あさしゃん)
gội đầu buổi sáng
朝会(ちょうかい),朝礼(ちょうれい)
họp buổi sáng
朝刊(ちょうかん)
báo buổi sáng
朝参り
viếng chùa vào sáng sớm
朝夕(あさゆう)
sớm tối
朝寝坊する(あさねぼうする)
thức trễ
朝市(あさいち)
chợ sáng
朝帰り(あさがえり)
tận sáng mới về
đi đêm
朝帰りをする
ở ngoài suốt đêm, tận sáng mới về
朝日(あさひ)
nắng sáng
nắng sớm
朝晩(あさばん)
buổi sáng và buổi tối
朝湯(あさゆ)
tắm sáng
朝稽古
thể dục buổi sáng
朝起き(あさおき)
dậy sớm
朝霧(あさぎり)を消し去る
xua tan sương mù buổi sáng
朝靄(あさもや)
sương mù buổi sáng