辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
有機肥料(ゆうきひりょう)
phân hữu cơ
有機酸(ゆうきさん)
a xít hữu cơ
有毒な煙
khói độc
有為の青年
thanh niên có tài
有無(うむ)
có hay không có
việc có hay không có
有用(ゆうよう)
hữu dụng
sự ích lợi
有益(ゆうえき)
sự bổ ích
有益な(ゆうえきな)
bổ ích
有節類(ゆうせつたぐい)
loài có khớp
有終の美を飾る(ゆうしゅうのびをかざる)
có công mài sắt có ngày nên kim
有給休暇(ゆうきゅうきゅうか)
nghỉ làm được hưởng lương
有線LAN(ゆうせんらん)
mạng hữu tuyến
有蓋(ゆうがい)
có mui
có nắp
有血動物
động vật có máu
有袋類(ゆうたいるい)
loài có túi
thú có túi
有識者(ゆうしきしゃ)
nhà thông thái
有頂天(うちょうてん)
cảm giác lâng lâng bay bổng
trạng thái cực kì sung sướng
有頂天な(うちょうてんな)
sướng rơn
服(ふく)
áo quần
服を着る(ふくをきる)
mặc áo
服を着用する
mặc quần áo
服を脱ぐ(ふくをぬぐ)
cởi áo
服務規定(ふくむきてい)
qui định phục vụ
服用法(ふくようほう)
cách uống thuốc
朕(ちん)
trẫm