wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 月日(つきひ),日付け(ひづけ)

  2. つきひ ( つき ひ ) , ひづ け ( ひ づけ )
  3. tukihi ( tuki hi ) , hizu ke ( hi zuke )
  1. ngày tháng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月日があっという間に経つ(つきひがあっというまにたつ)

  2. つきひ が あっという ま に た つ ( つき ひ が あっ とい うま に たつ )
  3. tukihi ga attoiu ma ni ta tu ( tuki hi ga axtu toi uma ni tatu )
  1. ngày tháng thoi đưa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月日があっという間に経つ(つきひがあっというまにたつ)

  2. つきひ が あっという ま に た つ ( つき ひ が あっ とい うま に たつ )
  3. tukihi ga attoiu ma ni ta tu ( tuki hi ga axtu toi uma ni tatu )
  1. thời gian qua đi nhanh chóng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月曜日(げつようび),第二(だいに)

  2. げつようび ( げ つよう び ) , だいに ( だい に )
  3. getuyoubi ( ge tuyou bi ) , daini ( dai ni )
  1. thứ hai

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月末(げつまつ)

  2. げつまつ ( げ つま つ )
  3. getumatu ( ge tuma tu )
  1. cuối tháng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月桂冠(げっけいかん)

  2. げっけいかん ( げっ け いか ん )
  3. gekkeikan ( gextu ke ika n )
  1. vòng nguyệt quế

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月産(げっさん)

  2. げっさん ( げっ さ ん )
  3. gessan ( gextu sa n )
  1. sản lượng sản xuất hàng tháng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月経(げっけい)

  2. げっけい ( げっ けい )
  3. gekkei ( gextu kei )
  1. kinh nguyệt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月経不順(げっけいふじゅん)

  2. げっけい ふじゅん ( げっ けい ふじ ゅ ん )
  3. gekkei huzyun ( gextu kei huzi xyu n )
  1. kinh nguyệt không đều

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月経期

  2. げっけい き
  3. gekkei ki
  1. kỳ kinh nguyệt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月経用品(げっけいようひん)

  2. げっけい ようひん ( げっ けい よう ひん )
  3. gekkei youhin ( gextu kei you hin )
  1. đồ dùng cho kinh nguyệt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月給(げっきゅう)

  2. げっきゅう ( げっ きゅう )
  3. gekkyuu ( gextu kyuu )
  1. lương tháng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月給制(げっきゅうせい)

  2. げっきゅうせい ( げっ きゅう せい )
  3. gekkyuusei ( gextu kyuu sei )
  1. chế độ lương tháng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月見(つきみ)

  2. つきみ ( つき み )
  3. tukimi ( tuki mi )
  1. sự ngắm trăng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月見草(つきみそう)

  2. つきみそう ( つき み そう )
  3. tukimisou ( tuki mi sou )
  1. cây anh thảo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月謝(げっしゃ)

  2. げっしゃ ( げっ し ゃ )
  3. gessya ( gextu si xya )
  1. tiền cảm ơn hàng tháng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月謝(げっしゃ)

  2. げっしゃ ( げっ し ゃ )
  3. gessya ( gextu si xya )
  1. tiền học hàng tháng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月賦(げっぷ)

  2. げっぷ ( げっぷ )
  3. geppu ( geppu )
  1. sự trả góp hàng tháng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月賦販売(げっぷはんばい)

  2. げっぷ はんばい ( げっぷ はん ばい )
  3. geppu hanbai ( geppu han bai )
  1. việc mua bán trả góp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月面(げつめん)

  2. げつめん ( げ つめ ん )
  3. getumen ( ge tume n )
  1. bề mặt mặt trăng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月食(げっしょく)

  2. げっしょく ( げっ しょ く )
  3. gessyoku ( gextu syo ku )
  1. nguyệt thực

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月餅(げっぺい)

  2. げっぺい ( げっ ぺ い )
  3. geppei ( gextu pe i )
  1. bánh trung thu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 有り合せ(ありあわせ)

  2. あ り あわ せ ( ありあわせ )
  3. a ri awa se ( ariawase )
  1. có sẵn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 有り得ないほど(ありえないほど)

  2. あ り え ない ほど ( ありえ ない ほど )
  3. a ri e nai hodo ( arie nai hodo )
  1. không thể nào tin được

  2.  
  3.  
詳細
  1. 有り得べき(ありえべき)

  2. あ り う べき ( ありえ べき )
  3. a ri u beki ( arie beki )
  1. có khả năng xảy ra

  2.  
  3.  
詳細
  1. 有り難い(ありがたい)

  2. あ り がた い ( ありがたい )
  3. a ri gata i ( arigatai )
  1. cảm kích

  2.  
  3.  
詳細
  1. 有人(ゆうじん)

  2. ゆうじん ( ゆうじ ん )
  3. yuuzin ( yuuzi n )
  1. có người

  2.  
  3.  
詳細
  1. 有人宇宙ステーション

  2. ゆうじん うちゅう すてーしょん
  3. yuuzin utyuu sute-syon
  1. Trung tâm vận hành không gian (trạm vũ trụ)

  2.  
  3.  
詳細
  1. 有人衛星船

  2. ゆうじん えいせいせん
  3. yuuzin eiseisen
  1. vệ tinh nhân tạo mang người

  2.  
  3.  
詳細
  1. 有利(ゆうり)

  2. ゆうり ( ゆう り )
  3. yuuri ( yuu ri )
  1. hữu ích

  2.  
  3.  
詳細