wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 最終電車(さいしゅうでんしゃ),終電(しゅうでん)

  2. さいしゅう でんしゃ ( さい しゅう で ん し ゃ ) , しゅうでん ( しゅう で ん )
  3. saisyuu densya ( sai syuu de n si xya ) , syuuden ( syuu de n )
  1. chuyến xe điện cuối cùng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 最近(さいきん),新規(しんき)

  2. さいきん ( さ いき ん ) , しんき ( しん き )
  3. saikin ( sa iki n ) , sinki ( sin ki )
  1. gần đây

  2.  
  3.  
詳細
  1. 最適(さいてき)

  2. さいてき ( さい てき )
  3. saiteki ( sai teki )
  1. thích hợp nhất

  2.  
  3.  
詳細
  1. 最適(さいてき)

  2. さいてき ( さい てき )
  3. saiteki ( sai teki )
  1. tối ưu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 最長(さいちょう)

  2. さいちょう ( さい ちょう )
  3. saityou ( sai tyou )
  1. dài nhất

  2.  
  3.  
詳細
  1. 最高(さいこう)

  2. さいこう ( さ いこ う )
  3. saikou ( sa iko u )
  1. sự tối cao

  2.  
  3.  
詳細
  1. 最高の(さいこうの)

  2. さいこう の ( さ いこ う の )
  3. saikou no ( sa iko u no )
  1. tối cao nhất

  2.  
  3.  
詳細
  1. 最高執行責任者(さいこうしっこうせきにんしゃ),専務(せんむ)

  2. さいこう しっこう せきにんしゃ ( さい こう しっ こう せき に ん し ゃ ) , せんむ ( せん む )
  3. saikou sikkou sekininsya ( sai kou sixtu kou seki ni n si xya ) , senmu ( sen mu )
  1. giám đốc điều hành

  2.  
  3.  
詳細
  1. 最高経営責任者

  2. さいこう けいえい せきにんしゃ
  3. saikou keiei sekininsya
  1. tổng giám đốc

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月(つき)

  2. つき ( つき )
  3. tuki ( tuki )
  1. mặt trăng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月(つき)

  2. つき ( つき )
  3. tuki ( tuki )
  1. trăng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月々の手当(つきづきのてあて)

  2. つきづき の てあて ( つき づき の て あて )
  3. tukizuki no teate ( tuki zuki no te ate )
  1. trợ cấp hàng tháng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月が出る(つきがでる)

  2. つき が で る ( つき が でる )
  3. tuki ga de ru ( tuki ga deru )
  1. mặt trăng mọc

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月が出る(つきがでる)

  2. つき が で る ( つき が でる )
  3. tuki ga de ru ( tuki ga deru )
  1. trăng lên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月が沈む(つきがしずむ)

  2. つき が しず む ( つき が しずむ )
  3. tuki ga sizu mu ( tuki ga sizumu )
  1. mặt trăng lặn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月が満ちる(つきがみちる)

  2. つき が み ちる ( つき が みちる )
  3. tuki ga mi tiru ( tuki ga mitiru )
  1. đủ tháng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月に一回仕切りする

  2. つき に いっかい しき り する
  3. tuki ni ikkai siki ri suru
  1. mỗi tháng kết toán một lần

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月の光(つきのひかり)

  2. つき の ひかり ( つき の ひかり )
  3. tuki no hikari ( tuki no hikari )
  1. ánh sáng của mặt trăng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月の出ていない夜(つきのでていないよ)

  2. つき の で て い ない よる ( つき の で て い ない よ )
  3. tuki no de te i nai yoru ( tuki no de te i nai yo )
  1. đêm không trăng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月の軌道

  2. つき の きどう
  3. tuki no kidou
  1. quỹ đạo của mặt trăng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月は満ち欠けする

  2. つき は み ち か け する
  3. tuki ha mi ti ka ke suru
  1. mặt trăng khi tròn khi khuyết

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月は満ち欠けする

  2. つき は み ち か け する
  3. tuki ha mi ti ka ke suru
  1. trăng khi tròn khi khuyết

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月刊(げっかん)

  2. げっかん ( げっ かん )
  3. gekkan ( gextu kan )
  1. hằng tháng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月刊(げっかん)

  2. げっかん ( げっ かん )
  3. gekkan ( gextu kan )
  1. nguyệt san

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月刊雑誌

  2. げっかん ざっし
  3. gekkan zassi
  1. tạp chí ra hằng tháng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月当番(つきとうばん)

  2. つき とうばん ( つき とう ばん )
  3. tuki touban ( tuki tou ban )
  1. phiên trực hàng tháng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月影(つきかげ),月光(げっこう)"

  2. つきかげ ( つき かげ ) , げっこう ( げっ こう ) "
  3. tukikage ( tuki kage ) , gekkou ( gextu kou ) "
  1. ánh trăng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月掛け(つきがけ)

  2. つきが け ( つき がけ )
  3. tukiga ke ( tuki gake )
  1. phần gửi mỗi tháng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月掛け(つきがけ)

  2. つきが け ( つき がけ )
  3. tukiga ke ( tuki gake )
  1. phần trả mỗi tháng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 月数(つきすう)

  2. つきすう ( つき すう )
  3. tukisuu ( tuki suu )
  1. số tháng

  2.  
  3.  
詳細