辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
本棚(ほんだな)
kệ sách
本業(ほんぎょう)
công việc chính yếu
nghề chính
việc chính
本殿(ほんでん)
chính điện
本気(ほんき)
tinh thần lành mạnh
tính chất nghiêm trang
本気(ほんき),本心(ほんしん)
thực lòng
本気な(ほんきな)
chân thực
本決まり(ほんぎまり)
quyết định chính thức
quyết định sau cùng
本物(ほんもの)
hàng thật
本番(ほんばん)
tiết mục chính
vai chính
本社(ほんしゃ)
công ty chính
hãng chính
văn phòng chính
本筋(ほんすじ)
tình tiết chính
本箱(ほんばこ)
giá sách
tủ sách
本紙(ほんし)
tờ báo chính
本給(ほんきゅう),本俸(ほんぽう)
lương cơ bản
本線(ほんせん)
đường ray chính
本義(ほんぎ)
nghĩa cơ bản
nghĩa gốc
本職(ほんしょく)
chức vụ đầu tiên
công việc chính
本能(ほんのう)
bản năng
本能的な(ほんのうてきな)
thuộc về bản năng
本能的に(ほんのうてきに)
một cách bản năng