wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 振るう(ふるう)

  2. ふ るう ( ふるう )
  3. hu ruu ( huruu )
  1. cầm và sử dụng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 振る舞う(ふるまう),接待する(せったいする)

  2. ふ る ま う ( ふるまう ) , せったい する ( せった い する )
  3. hu ru ma u ( hurumau ) , settai suru ( setta i suru )
  1. thết đãi

  2.  
  3.  
詳細
  1. 振動(しんどう)

  2. しんどう ( しん どう )
  3. sindou ( sin dou )
  1. làm co giật

  2.  
  3.  
詳細
  1. 振動(しんどう)

  2. しんどう ( しん どう )
  3. sindou ( sin dou )
  1. sự chấn động

  2.  
  3.  
詳細
  1. 振動(しんどう)

  2. しんどう ( しん どう )
  3. sindou ( sin dou )
  1. sự rung nhẹ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 振動させる(しんどうさせる)

  2. しんどう さ せる ( しん どう さ せる )
  3. sindou sa seru ( sin dou sa seru )
  1. bị chấn động

  2.  
  3.  
詳細
  1. 振動する(しんどうする),震動(しんどう),耐震(たいしん),鳴動(めいどう),揺さぶる(ゆさぶる)

  2. しんどう する ( しん どう する ) , しんどう ( しん どう ) , たいしん ( たい しん ) , めいどう ( めい どう ) , ゆ さぶる ( ゆさぶる )
  3. sindou suru ( sin dou suru ) , sindou ( sin dou ) , taisin ( tai sin ) , meidou ( mei dou ) , yu saburu ( yusaburu )
  1. chấn động

  2.  
  3.  
詳細
  1. 振幅(しんぷく)

  2. しんぷく ( しん ぷ く )
  3. sinpuku ( sin pu ku )
  1. biên độ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 振幅(しんぷく)

  2. しんぷく ( しん ぷ く )
  3. sinpuku ( sin pu ku )
  1. độ chấn động

  2.  
  3.  
詳細
  1. 振幅(しんぷく)

  2. しんぷく ( しん ぷ く )
  3. sinpuku ( sin pu ku )
  1. độ giao động

  2.  
  3.  
詳細
  1. 振幅変調(しんぷくへんちょう)

  2. しんぷく へんちょう ( しん ぷ く へん ちょう )
  3. sinpuku hentyou ( sin pu ku hen tyou )
  1. điều chế bức chấn động

  2.  
  3.  
詳細
  1. 振替休日(ふりかえきゅうじつ)

  2. ふりかえきゅうじつ ( ふりかえ きゅう じ つ )
  3. hurikaekyuuzitu ( hurikae kyuu zi tu )
  1. ngày được nghỉ bù

  2.  
  3.  
詳細
  1. 振替出勤(ふりかえしゅっきん)

  2. ふりかえ しゅっきん ( ふりかえ しゅっ きん )
  3. hurikae syukkin ( hurikae syuxtu kin )
  1. sự đi làm bù

  2.  
  3.  
詳細
  1. 振舞う(ふるまう),動作(どうさ)

  2. ふるま う ( ふるまう ) , どうさ ( どうさ )
  3. huruma u ( hurumau ) , dousa ( dousa )
  1. cử động

  2.  
  3.  
詳細
  1. 振舞う(ふるまう),動作(どうさ)

  2. ふるま う ( ふるまう ) , どうさ ( どうさ )
  3. huruma u ( hurumau ) , dousa ( dousa )
  1. động tác

  2.  
  3.  
詳細
  1. 振込む(ふりこむ)

  2. ふりこ む ( ふり こむ )
  3. huriko mu ( huri komu )
  1. gửi tiền qua ngân hàng...

  2.  
  3.  
詳細
  1. 振込む(ふりこむ)

  2. ふりこ む ( ふり こむ )
  3. huriko mu ( huri komu )
  1. trả tiền qua bưu điện...

  2.  
  3.  
詳細
  1. 振込用紙(ふりこみようし)

  2. ふりこみ ようし ( ふりこ みよ う し )
  3. hurikomi yousi ( huriko miyo u si )
  1. giấy ghi chi tiết trả tiền qua bưu điện

  2.  
  3.  
詳細
  1. 振込用紙(ふりこみようし)

  2. ふりこみ ようし ( ふりこ みよ う し )
  3. hurikomi yousi ( huriko miyo u si )
  1. giấy ghi chi tiết trả tiền qua ngân hàng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 挽回(ばんかい)

  2. ばんかい ( ばんかい )
  3. bankai ( bankai )
  1. sự cứu vãn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 挽回する(ばんかいする)

  2. ばんかい する ( ばんかい する )
  3. bankai suru ( bankai suru )
  1. cứu vãn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 挿入する(そうにゅうする)

  2. そうにゅう する ( そう に ゅ う する )
  3. sounyuu suru ( sou ni xyu u suru )
  1. chèn vào

  2.  
  3.  
詳細
  1. 挿入句

  2. そうにゅうく
  3. sounyuuku
  1. câu chèn vào

  2.  
  3.  
詳細
  1. 挿入句(そうにゅうく)

  2. そうにゅうく ( そう に ゅ うく )
  3. sounyuuku ( sou ni xyu uku )
  1. câu trong dấu ngoặc

  2.  
  3.  
詳細
  1. 挿絵(さしえ)

  2. さしえ ( さ しえ )
  3. sasie ( sa sie )
  1. tranh minh họa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 挿話(そうわ)

  2. そうわ ( そう わ )
  3. souwa ( sou wa )
  1. tình tiết

  2.  
  3.  
詳細
  1. 捌け口(はけぐち)

  2. は け ぐち ( はけ ぐち )
  3. ha ke guti ( hake guti )
  1. thị trường tiêu thụ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 捌け口(はけぐち),逃げ道(にげみち)

  2. は け ぐち ( はけ ぐち ) , に げ みち ( にげ みち )
  3. ha ke guti ( hake guti ) , ni ge miti ( nige miti )
  1. lối ra

  2.  
  3.  
詳細
  1. 捌け口(はけぐち),逃げ道(にげみち)

  2. は け ぐち ( はけ ぐち ) , に げ みち ( にげ みち )
  3. ha ke guti ( hake guti ) , ni ge miti ( nige miti )
  1. lối thoát

  2.  
  3.  
詳細
  1. 捏ねる(こねる)

  2. こ ねる ( こねる )
  3. ko neru ( koneru )
  1. nhào nặn

  2.  
  3.  
詳細