辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
授業(じゅぎょう)
giờ học
授業に出る
tham dự giờ học
授業の最中
trong giờ học
授業をする(じゅぎょうをする),進級(しんきゅう)
lên lớp
排他的経済水域(はいたてきけいざいすいいき)
vùng kinh tế độc quyền
排出(はいしゅつ)
sự tản cư
排卵(はいらん)
rụng trứng
sự phóng noãn
sự rụng trứng
排卵後
sau khi rụng trứng
排斥(はいせき)
bài trừ
gạt bỏ
排斥する(はいせきする)
chèn ép
排気(はいき)
sự thải khí
排気ガス(はいきがす)
việc thải khí ga
排気口(はいきぐち)
ống thông gió
đường thoát hơi
排気弁(はいきべん)
van hơi
排気装置(はいきそうち)
hệ thống thải khí
排気量(はいきりょう)
lượng bài khí
lượng hơi được hút thải ra
排水(はいすい)
sự thải nước ra ngoài
排水する(はいすいする)
tháo nước
thải nước ra ngoài
排水処理(はいすいしょり)
xử lý nước thải
排水口(はいすいこう)
lỗ cống
排水口(はいすいこう),排水溝(はいすいこう)
rãnh thoát nước
排水満(はいすいまん)
máng nước
排水管(はいすいかん)
ống nước thải
排水路(はいすいろ)
kênh đào