辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
悪魔(あくま)
con quỷ
yêu quái
悪魔のような(あくまのような)
như ma quái
悲しそうな顔をする
có nét mặt buồn
悲しむ(かなしむ)
nỗi buồn
悲劇(ひげき)
bi kịch
悲劇的に(ひげきてきに)
tính chất bi kịch
悲哀(ひあい)
sự bi ai
sự đau thương
悲惨(ひさん)
sự bi thảm
悲惨な(ひさんな)
bi thảm
悲惨な光景
thảm cảnh
悲歌(ひか)
bi ca
giai điệu buồn
悲痛(ひつう)
đau khổ tột cùng
悲観(ひかん)
sự bi quan
悲観する(ひかんする)
bi quan
悲話(ひわ)
chuyện bi thảm
chuyện buồn
悲運(ひうん)
vận không may
悲願(ひがん)
lời nguyện cầu
悼辞(とうじ)
lời chia buồn
情(じょう)
tình
情が深い(じょうがふかい)
tình cảm sâu sắc
情け深い(なさけぶかい)
đầy cảm thông
情にもろい(じょうにもろい)
tình cảm ủy mị
情のある人(じょうのあるひと)
người có tình cảm
情事(じょうじ)
quan hệ bất chính
情報を打ち込む
nhập thông tin
情報局(じょうほうきょく)
cục thông tin