辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
寄生(きせい)
sự ăn bám
sự ký sinh
động thực vật ký sinh
寄生する(きせいする)
sống ký sinh
寄生虫(きせいちゅう)
ký sinh trùng
寅歳(とらどし)
tuổi dần
密事(みつじ)
tình hình bí mật
密出国(みつしゅっこく)
bí mật trốn ra nước ngoài
密告(みっこく)
mật báo
密告する(みっこくする)
chỉ điểm
密室(みっしつ)
buồng kín
phòng bí mật
密度(みつど)
mật độ
密接(みっせつ)
sự mật thiết
密林(みつりん)
rừng nhiệt đới
密林の王者(みつりんのおうじゃ)
chúa tể rừng xanh
密着(みっちゃく)
sự dính chặt
密航(みっこう)
chuyến bay bí mật
密談(みつだん)
cuộc họp bí mật
密輸(みつゆ)
buôn lậu
nhập lậu
密輸品(みつゆひん)
hàng lậu
hàng nhập lậu
密輸船(みつゆせん)
tàu buôn lậu
密輸酒(みつゆざけ)
rượu lậu
密閉(みっぺい)
sự bó sát
sự chặt kín
富豪(ふごう)
nhà triệu phú
triệu phú
寒い(さむい)
rét