辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
容積(ようせき),容量(ようりょう)
dung tích
容色(ようしょく)
nhan sắc
容貌(ようぼう)
dung mạo
容赦(ようしゃ)
sự tha lỗi
sự thứ lỗi
容赦する(ようしゃする)
thứ lỗi
宿(やど)
chỗ tạm trú
chỗ trọ
宿り木(やどりぎ)
cây tầm gửi
宿主(しゅくしゅ)
chủ khách sạn nhỏ
chủ quán trọ
宿泊客(しゅくはくきゃく)
khách tạm trú
宿無し(やどなし)
người không nhà
宿題(しゅくだい)
bài tập về nhà
寂しい(さびしい),悲しい(かなしい)
buồn
寂しいそう(さびしいそう)
trông có vẻ buồn bã
寄せる(よせる)
làm cho đến gần
để bên cạnh
寄せる(よせる),寄る(よる)
ghé vào
寄り縋る(よりすがる)
trông cậy
寄付(きふ)
sự trao tặng
寄付(きふ),募金(ぼきん)
sự quyên góp
寄付する(きふする)
tài trợ
寄付する(きふする),募金する(ぼきんする)
quyên góp
寄付者
người quyên góp
người tặng
寄付金(きふきん)
tiền tặng
tiền được quyên góp
寄宿舎(きしゅくしゃ)
kí túc xá
寄生(きせい)
ký sinh