辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
家柄(いえがら)
nếp nhà
家業(かぎょう)
gia nghiệp
家畜(かちく)
gia súc
súc vật chăn nuôi trong nhà
家禽(かきん)
gia cầm
家禽に餌をやる
cho gia cầm ăn
家系(かけい)
gia hệ
家系(かけい),家族(かぞく)
gia tộc
家系図(かけいず),系図(けいず)
gia phả
家老(かろう)
quản gia
家臣(かしん)
người tùy tùng
家計(かけい)
kế toán chi tiêu gia đình
mức sống gia đình
家計簿(かけいぼ)
sổ chi tiêu gia đình
家計簿をつける(かけいぼをつける)
ghi chép sổ chi tiêu
家財(かざい)
gia sản
家財道具(かざいどうぐ)
đồ đạc trong nhà
家賃(やちん)
tiền thuê nhà
家電(かでん)
đồ điện tử gia dụng
家風(かふう)
gia phong
家風を破る
làm bại hoại gia phong
容体(ようだい),容態(ようだい)
bệnh tình
容器(ようき)
vật chứa
đồ chứa
容姿(ようし)
dáng dấp
容疑(ようぎ)
tình nghi
容疑者(ようぎしゃ)
kẻ tình nghi
người bị tình nghi
容疑者の蒸発
sự biến mất của kẻ tình nghi
容疑者を収容する
giữ kẻ tình nghi