wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 共同体意識

  2. きょうどうたい いしき
  3. kyoudoutai isiki
  1. ý thức cộng đồng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共同作業(きょうどうさぎょう),奉公(ほうこう)

  2. きょうどう さぎょう ( きょう どう さぎ ょ う ) , ほうこう ( ほうこう )
  3. kyoudou sagyou ( kyou dou sagi xyo u ) , houkou ( houkou )
  1. công việc chung

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共同募金(きょうどうぼきん)

  2. きょうどうぼきん ( きょう どう ぼ きん )
  3. kyoudoubokin ( kyou dou bo kin )
  1. sự quyên tiền tập thể

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共同口座

  2. きょうどう こうざ
  3. kyoudou kouza
  1. tài khoản chung

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共同支援(きょうどうしえん)

  2. きょうどう しえん ( きょう どうし えん )
  3. kyoudou sien ( kyou dousi en )
  1. hội bảo trợ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共同施設(きょうどうしせつ)

  2. きょうどう しせつ ( きょう どうし せつ )
  3. kyoudou sisetu ( kyou dousi setu )
  1. thiết bị dùng chung

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共和(きょうわ)

  2. きょうわ ( きょう わ )
  3. kyouwa ( kyou wa )
  1. cộng hòa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共和党(きょうわとう)

  2. きょうわとう ( きょう わ とう )
  3. kyouwatou ( kyou wa tou )
  1. đảng cộng hòa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共和国(きょうわこく)

  2. きょうわこく ( きょう わ こく )
  3. kyouwakoku ( kyou wa koku )
  1. nước cộng hòa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共和政治(きょうわせいじ)

  2. きょうわせいじ ( きょう わ せいじ )
  3. kyouwaseizi ( kyou wa seizi )
  1. chính trị cộng hòa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共存(きょうぞん)

  2. きょうぞん ( きょう ぞ ん )
  3. kyouzon ( kyou zo n )
  1. sự chung sống

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共存(きょうぞん),平和共存(へいわきょうぞん)

  2. きょうぞん ( きょう ぞ ん ) , へいわ きょうそん ( へい わ きょう ぞ ん )
  3. kyouzon ( kyou zo n ) , heiwa kyouson ( hei wa kyou zo n )
  1. cùng tồn tại

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共存する(きょうぞんする)

  2. きょうぞん する ( きょう ぞ ん する )
  3. kyouzon suru ( kyou zo n suru )
  1. chung sống

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共学(きょうがく)

  2. きょうがく ( きょう がく )
  3. kyougaku ( kyou gaku )
  1. nam nữ học chung

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共学の学校(きょうがくのがっこう)

  2. きょうがく の がっこう ( きょう がく の がっこう )
  3. kyougaku no gakkou ( kyou gaku no gakkou )
  1. trường có nam nữ học chung

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共学制の(きょうがくせいの)

  2. きょうがく せい の ( きょう がく せい の )
  3. kyougaku sei no ( kyou gaku sei no )
  1. có cả nam lẫn nữ học chung

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共役(きょうやく)

  2. きょうやく ( きょう やく )
  3. kyouyaku ( kyou yaku )
  1. tính liên hợp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共感(きょうかん),同感(どうかん),同情(どうじょう)

  2. きょうかん ( きょう かん ) , どうかん ( どう かん ) , どうじょう ( どうじょう )
  3. kyoukan ( kyou kan ) , doukan ( dou kan ) , douzyou ( douzyou )
  1. sự đồng cảm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共感する(きょうかんする)

  2. きょうかん する ( きょう かん する )
  3. kyoukan suru ( kyou kan suru )
  1. đồng cảm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共振(きょうしん)

  2. きょうしん ( きょう しん )
  3. kyousin ( kyou sin )
  1. sự cộng hưởng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共振する(きょうしんする)

  2. きょうしん する ( きょう しん する )
  3. kyousin suru ( kyou sin suru )
  1. cộng hưởng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共有財産(きょうゆうざいさん)

  2. きょうゆう ざいさん ( きょう ゆう ざ い さん )
  3. kyouyuu zaisan ( kyou yuu za i san )
  1. tài sản chung

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共犯(きょうはん)

  2. きょうはん ( きょう はん )
  3. kyouhan ( kyou han )
  1. tòng phạm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共犯者(きょうはんしゃ)

  2. きょうはんしゃ ( きょう はん し ゃ )
  3. kyouhansya ( kyou han si xya )
  1. kẻ tòng phạm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共産主義(きょうさんしゅぎ)

  2. きょうさん しゅぎ ( きょう さん し ゅぎ )
  3. kyousan syugi ( kyou san si xyugi )
  1. chủ nghĩa cộng sản

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共産党(きょうさんとう)

  2. きょうさんとう ( きょう さん と う )
  3. kyousantou ( kyou san to u )
  1. đảng cộng sản

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共産党員(きょうさんとういん),党員(とういん)

  2. きょうさんとう いん ( きょう さん と うい ん ) , とういん ( と うい ん )
  3. kyousantou in ( kyou san to ui n ) , touin ( to ui n )
  1. đảng viên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共産党旗(きょうさんとうき)

  2. きょうさんとう ばた ( きょう さん と うき )
  3. kyousantou bata ( kyou san to uki )
  1. cờ của đảng cộng sản

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共用部分(きょうようぶぶん)

  2. きょうよう ぶぶん ( きょう よ うぶ ぶん )
  3. kyouyou bubun ( kyou yo ubu bun )
  1. phần dùng chung

  2.  
  3.  
詳細
  1. 共益費(きょうえきひ)

  2. きょうえきひ ( きょう えき ひ )
  3. kyouekihi ( kyou eki hi )
  1. tiền dùng vào việc chung

  2.  
  3.  
詳細