辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
共謀(きょうぼう)
đồng mưu
共謀(きょうぼう),スタイリスト
đồng lõa
共謀罪(きょうぼうざい),魂胆(こんたん)"
âm mưu
共謀者
kẻ đồng lõa
共通(きょうつう)
sự chung chung
共通(きょうつう),互い(たがい)
lẫn nhau
共通価格(きょうつうかかく)
giá tính gộp
共通切符(きょうつうきっぷ)
vé thường
共通点(きょうつうてん)
điểm chung
共通言語
ngôn ngữ chung
共通言語(共通言語)
共通農業政策
chính sách nông nghiệp chung
兵卒(へいそつ)
binh nhì
兵器(へいき)
binh khí
兵士(へいし)
lính
quân sĩ
兵士(へいし),兵隊(へいたい)
binh sĩ
兵役がある
có kinh nghiệm trong cuộc sống quân đội
兵書(へいしょ)
binh thư
兵法(へいほう)
binh pháp
兵法家(へいほういえ)
nhà chiến thuật
兵法書(へいほうしょ)
sách binh pháp
sách chiến lược
兵站(へいたん)
hậu cần
兵站部(へいたんぶ)
cục quân nhu
兵糧(ひょうろう)
lương của quân đội
具が多い(ぐがおおい),充実(じゅうじつ),濃い(こい),濃厚(のうこう)
đặc
具が少ない(ぐがすくない)
loãng
具体化する(ぐたいかする)
cụ thể hóa
具体案(ぐたいあん)
kế hoạch cụ thể