wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 人情のある(にんじょうのある),人道(じんどう)

  2. にんじょう の ある ( に ん じ ょ うの ある ) , じんどう ( じ ん どう )
  3. ninzyou no aru ( ni n zi xyo uno aru ) , zindou ( zi n dou )
  1. nhân đạo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人手(ひとで)

  2. ひとで ( ひとで )
  3. hitode ( hitode )
  1. con sao biển

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人手(ひとで)

  2. ひとで ( ひとで )
  3. hitode ( hitode )
  1. sao biển

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人数(にんずう)

  2. にんずう ( に ん ず う )
  3. ninzuu ( ni n zu u )
  1. số người

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人文(じんぶん)

  2. じんぶん ( じ ん ぶん )
  3. zinbun ( zi n bun )
  1. nhân văn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人文字(ひともじ)

  2. ひともじ ( ひ とも じ )
  3. hitomozi ( hi tomo zi )
  1. chữ viết của con người

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人文科学

  2. じんぶん かがく
  3. zinbun kagaku
  1. khoa học nhân văn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人材(じんざい)

  2. じんざい ( じ ん ざ い )
  3. zinzai ( zi n za i )
  1. nhân tài

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人材(じんざい),人力(じんりき)

  2. じんざい ( じ ん ざ い ) , じんりき ( じ ん り き )
  3. zinzai ( zi n za i ) , zinriki ( zi n ri ki )
  1. nhân lực

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人材募集

  2. じんざい ぼしゅう
  3. zinzai bosyuu
  1. tuyển người

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人柄(ひとがら)

  2. ひとがら ( ひとがら )
  3. hitogara ( hitogara )
  1. sự quý phái

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人柄(ひとがら)

  2. ひとがら ( ひとがら )
  3. hitogara ( hitogara )
  1. sự thanh lịch

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人格(じんかく)

  2. じんかく ( じ ん かく )
  3. zinkaku ( zi n kaku )
  1. nhân cách

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人格形成

  2. じんかく けいせい
  3. zinkaku keisei
  1. sự hình thành nhân cách

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人権(じんけん)

  2. じんけん ( じ ん けん )
  3. zinken ( zi n ken )
  1. nhân quyền

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人権(じんけん),民権(みんけん)

  2. じんけん ( じ ん けん ) , みんけん ( み ん けん )
  3. zinken ( zi n ken ) , minken ( mi n ken )
  1. dân quyền

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人権の問題(じんけんのもんだい)

  2. じんけん の もんだい ( じ ん けん の もんだい )
  3. zinken no mondai ( zi n ken no mondai )
  1. vấn đề dân quyền

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人権の問題(じんけんのもんだい)

  2. じんけん の もんだい ( じ ん けん の もんだい )
  3. zinken no mondai ( zi n ken no mondai )
  1. vấn đề nhân quyền

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人殺し(ひとごろし)

  2. ひとごろ し ( ひと ごろ し )
  3. hitogoro si ( hito goro si )
  1. vụ án mạng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人民(じんみん),民間(みんかん)

  2. じんみん ( じ ん み ん ) , みんかん ( み ん かん )
  3. zinmin ( zi n mi n ) , minkan ( mi n kan )
  1. người dân

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人気(にんき),盛ん(さかん)

  2. にんき ( に ん き ) , さか ん ( さかん )
  3. ninki ( ni n ki ) , saka n ( sakan )
  1. sự ưa chuộng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人気がある(にんきがある)

  2. にんき が ある ( に ん き が ある )
  3. ninki ga aru ( ni n ki ga aru )
  1. có sức lôi cuốn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人気がある(にんきがある)

  2. にんき が ある ( に ん き が ある )
  3. ninki ga aru ( ni n ki ga aru )
  1. mốt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人気がある(にんきがある)

  2. にんき が ある ( に ん き が ある )
  3. ninki ga aru ( ni n ki ga aru )
  1. được ưa chuộng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人気の無い(にんきのない)

  2. にんき の な い ( に ん き の ない )
  3. ninki no na i ( ni n ki no nai )
  1. không được ưa chuộng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人気の無い(にんきのない)

  2. にんき の な い ( に ん き の ない )
  3. ninki no na i ( ni n ki no nai )
  1. không được ưa thích

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人気を取り(にんきをとり),満足を与える(まんぞくをあたえる)

  2. にんき を と り ( に ん き を とり ) , まんぞく を あた える ( まんぞく を あたえる )
  3. ninki wo to ri ( ni n ki wo tori ) , manzoku wo ata eru ( manzoku wo ataeru )
  1. lấy lòng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人物(じんぶつ)

  2. じんぶつ ( じ ん ぶつ )
  3. zinbutu ( zi n butu )
  1. nhân vật

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人物を見抜く眼力がある人

  2. じんぶつ を みぬ く がんりき が ある ひと
  3. zinbutu wo minu ku ganriki ga aru hito
  1. người có khả năng nhìn thấu suy nghĩ của người khác

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人物像(じんぶつぞう)

  2. じんぶつぞう ( じ ん ぶつ ぞう )
  3. zinbutuzou ( zi n butu zou )
  1. hình tượng người

  2.  
  3.  
詳細