辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。
誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
人間ドック(にんげんどっく)
khám sức khỏe tổng quát
人間学(にんげんがく),人種学(じんしゅがく),人類学(じんるいがく)
nhân chủng học
人間工学(にんげんこうがく)
môn học nghiên cứu về con người
人間性(にんげんせい),人情(にんじょう)
bản tính con người
人間性(にんげんせい),人情(にんじょう)
nhân tính
人間関係(にんげんかんけい)
quan hệ giữa người với người
人類学者(じんるいがくしゃ)
nhà nhân loại học