wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 人口が減少する

  2. じんこう が げんしょう する
  3. zinkou ga gensyou suru
  1. dân số giảm bớt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人口の増加(じんこうのぞうか)

  2. じんこう の ぞうか ( じんこう の ぞう か )
  3. zinkou no zouka ( zinkou no zou ka )
  1. sự gia tăng dân số

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人口を調査する

  2. じんこう を ちょうさ する
  3. zinkou wo tyousa suru
  1. điều tra dân số

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人口密度(じんこうみつど)

  2. じんこうみつど ( じんこう み つど )
  3. zinkoumitudo ( zinkou mi tudo )
  1. mật độ dân số

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人口密度の低い(じんこうみつどのひくい)

  2. じんこうみつど の ひく い ( じんこう みつ どの ひく い )
  3. zinkoumitudo no hiku i ( zinkou mitu dono hiku i )
  1. mật độ dân số thấp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人口密度の高い(じんこうみつどのたかい)

  2. じんこうみつど の たか い ( じんこう みつ どの たかい )
  3. zinkoumitudo no taka i ( zinkou mitu dono takai )
  1. mật độ dân số cao

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人口証明書(じんこうしょうめいしょ)

  2. じんこう しょうめいしょ ( じんこう しょう めい しょ )
  3. zinkou syoumeisyo ( zinkou syou mei syo )
  1. giấy chứng nhận hộ khẩu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人口証明書(じんこうしょうめいしょ)

  2. じんこう しょうめいしょ ( じんこう しょう めい しょ )
  3. zinkou syoumeisyo ( zinkou syou mei syo )
  1. giấy đăng ký nhân khẩu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人命(じんめい)

  2. じんめい ( じ ん めい )
  3. zinmei ( zi n mei )
  1. nhân mạng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人員が減少する

  2. じんいん が げんしょう する
  3. zinin ga gensyou suru
  1. cắt giảm nhân viên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人士(じんし)

  2. じんし ( じ ん し )
  3. zinsi ( zi n si )
  1. nhân sĩ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人工受精(じんこうじゅせい)

  2. じんこう じゅせい ( じんこう じ ゅ せい )
  3. zinkou zyusei ( zinkou zi xyu sei )
  1. sự thụ tinh nhân tạo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人工受精する(じんこうじゅせいする)

  2. じんこう じゅせい する ( じんこう じ ゅ せい する )
  3. zinkou zyusei suru ( zinkou zi xyu sei suru )
  1. thụ tinh ống nghiệm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人工受精する(じんこうじゅせいする),体外受精(たいがいじゅせい)

  2. じんこう じゅせい する ( じんこう じ ゅ せい する ) , たいがい じゅせい ( たいがい じ ゅ せい )
  3. zinkou zyusei suru ( zinkou zi xyu sei suru ) , taigai zyusei ( taigai zi xyu sei )
  1. thụ tinh nhân tạo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人工呼吸(じんこうこきゅう)

  2. じんこうこきゅう ( じんこう こ きゅう )
  3. zinkoukokyuu ( zinkou ko kyuu )
  1. hô hấp nhân tạo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人工孵化(じんこうふか)

  2. じんこうふか ( じんこう ふか )
  3. zinkouhuka ( zinkou huka )
  1. ấp trứng nhân tạo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人工真珠

  2. じんこう しんじゅ
  3. zinkou sinzyu
  1. ngọc trai nhân tạo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人工血管

  2. じんこう けっかん
  3. zinkou kekkan
  1. huyết quản nhân tạo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人工衛星(じんこうえいせい)

  2. じんこう えいせい ( じんこう えい せい )
  3. zinkou eisei ( zinkou ei sei )
  1. vệ tinh nhân tạo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人工陰茎

  2. じんこう いんけい
  3. zinkou inkei
  1. dương vật nhân tạo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人工鼓膜

  2. じんこう こまく
  3. zinkou komaku
  1. màng nhĩ nhân tạo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人差し指(ひとさしゆび)

  2. ひとさ し ゆび ( ひと さし ゆび )
  3. hitosa si yubi ( hito sasi yubi )
  1. ngón tay trỏ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人形(にんぎょう)

  2. にんぎょう ( に ん ぎょ う )
  3. ningyou ( ni n gyo u )
  1. búp bê

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人形(にんぎょう)

  2. にんぎょう ( に ん ぎょ う )
  3. ningyou ( ni n gyo u )
  1. con rối

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人形使い(にんぎょうづかい)

  2. にんぎょう つか い ( に ん ぎょ う づか い )
  3. ningyou tuka i ( ni n gyo u zuka i )
  1. múa rối

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人影(ひとかげ)

  2. ひとかげ ( ひと かげ )
  3. hitokage ( hito kage )
  1. bóng người

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人徳(じんとく),仁徳(じんとく)

  2. じんとく ( じ ん とく ) , じんとく ( じ ん とく )
  3. zintoku ( zi n toku ) , zintoku ( zi n toku )
  1. nhân đức

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人心(じんしん)

  2. じんしん ( じ ん しん )
  3. zinsin ( zi n sin )
  1. nhân tâm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人心をつかむ(じんしんをつかむ)

  2. じんしん を つかむ ( じ ん しん を つかむ )
  3. zinsin wo tukamu ( zi n sin wo tukamu )
  1. chiếm được cảm tình mọi người

  2.  
  3.  
詳細
  1. 人心をつかむ(じんしんをつかむ)

  2. じんしん を つかむ ( じ ん しん を つかむ )
  3. zinsin wo tukamu ( zi n sin wo tukamu )
  1. làm hài lòng mọi người

  2.  
  3.  
詳細