辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
雪崩(なだれ)
tuyết lở
雪掻き(ゆきかき)
cào quét tuyết
dụng cụ cào tuyết
雪明り(ゆきあかり)
ánh tuyết
雪時雨(ゆきしぐれ)
mưa rào có tuyết
雪景色(ゆきげしき)
cảnh tuyết
雪氷(せっぴょう),氷(こおり)
băng tuyết
雪解け(ゆきどけ)
băng tan
hòa hoãn trong ngoại giao
tuyết tan
雪解けで道がぬかって歩きにくい
đường nhầy nhụa khó đi vì tuyết tan
雪辱(せつじょく)
sự rửa hận
sự rửa nhục
雪雲(ゆきぐも)
mây có chứa tuyết
雪靴(ゆきぐつ)
giày đi tuyết
雫(しずく)
giọt nước
雰囲気(ふんいき)
khí quyển
雲(くも)
mây
雲が空を覆った
mây đen giăng kín bầu trời
雲の影
bóng mây
雲を掴むよう(くもをつかむよう)
mơ mộng hão huyền
雲丹(うに)
cầu gai
雲母(うんも)
mi ca
雲海(うんかい)
biển mây
雲量(うんりょう)
lượng mây
雲雀(ひばり)
chim chiền chiện
chim sơn ca
零(れい)
zê rô
零れる(こぼれる)
rơi nhỏ giọt
零度(れいど)
không độ