辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
雨傘(あまがさ)
dù đi mưa
雨天(うてん)
trời mưa
雨季(うき),梅雨(つゆ、ばいう)
mùa mưa
雨宿り(あまやどり)
trú mưa
雨後(うご)
sau khi mưa
雨後(うご),雨上がり(あめあがり)
sau cơn mưa
雨戸(あまど)
cửa che mưa
雨漏り(あまもり)
mưa dột
雨量(うりょう)
lượng mưa
雨量計(うりょうけい)
máy đo lượng mưa
雨降って地固まる
mưa xong thì đất cứng lại
雨雲(あまぐも)
mây báo hiệu cơn giông
雨靴(あまぐつ)
giày đi mưa
雪(ゆき)
tuyết
雪かき(ゆきかき)
cào tuyết
雪が地面を覆った
tuyết phủ kín mặt đất
雪だるま(ゆきだるま),雪男(ゆきおとこ)
người tuyết
雪と墨
trắng đen trái ngược
雪の肌(ゆきのはだ)
da trắng như tuyết
雪の風紋
sóng tuyết
雪下ろし(ゆきおろし)
gió tuyết từ trên núi thổi xuống
quét tuyết từ trên nóc nhà xuống
雪中(せっちゅう)
trong tuyết
雪原(せつげん)
cánh đồng tuyết
雪国(ゆきぐに)
nước có tuyết
vùng có tuyết
雪女(ゆきおんな)
nàng bạch tuyết
雪害(せつがい)
thiệt hại do tuyết
雪山(ゆきやま),雪崩(なだれ)
núi tuyết
雪崩(なだれ)
sự lở tuyết