辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
精神的空虚
trống rỗng tinh thần
精神科(せいしんか)
khoa tinh thần
精神科医(せいしんかい)
bác sĩ khoa thần kinh
精神面(せいしんめん)
về mặt tinh thần
về tinh thần
精算(せいさん)
sự tính toán kỹ lưỡng
精算する(せいさんする)
tính kỹ
精米(せいまい)
giã gạo
精通している(せいつうしている)
sành sỏi
精通する(せいつうする)
hiểu thấu
精進(しょうじん)
sự rửa tội
精進する(しょうじんする)
rửa tội
精錬(せいれん)
sự tinh luyện
精錬所(せいれんじょ)
nhà máy lọc
nhà máy tinh chế
糊(のり)
hồ dán
糊付け(のりつけ)
quần áo ủi hồ
糖化(とうか)
sự chuyển đổi thành đường
đường hóa
糖尿病(とうにょうびょう)
bệnh tiểu đường
bệnh đái tháo đường
bệnh đái đường
糖尿病の薬(とうにょうびょうのくすり)
thuốc trị bệnh tiểu đường
糖度(とうど)
nồng độ đường
糖菓(とうか)
bánh trái
mứt kẹo
đồ ngọt
糖蜜(とうみつ)
nước đường lỏng
糖質(とうしつ)
sự đường mật
糞(ふん)
Phẩn/Cứt