辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
破約する(はやくする)
bội ước
phá bỏ giao ước
破線(はせん)
đường cách
破門(はもん)
sự khai trừ
sự phá giới
破門する(はもんする)
khai trừ
硫酸(りゅうさん)
axit sunfuaric
muối sunfua
硫酸銅(りゅうさんどう)
đồng sunfua
硫黄(いおう)
lưu huỳnh
硬い毛(かたいけ),剛毛(ごうもう)
tóc cứng
硬化(こうか)
cứng khi
sự cứng lại
硬化する(こうかする)
làm cho cứng
vôi hóa
硬化症(こうかしょう)
bệnh sơ cứng động mạch
硬水(こうすい)
nước cứng
硬直する(こうちょくする)
cứng đơ
硬直化(こうちょくか)
hóa cứng
硼酸(ほうさん)
hàn the
碁石(ごいし)
quân cờ gô
碑(いしぶみ)
đài tưởng niệm
確かに(たしかに)
nhất định là
quả đúng như là
確かめる(たしかめる)
kiểm chứng
kiểm tra lại
確保(かくほ)
có thể tin cậy được
sự vững chắc
確信(かくしん)
sự tin tưởng chắc chắn
確信する(かくしんする),信じる(しんじる),信仰する(しんこうする),信条(しんじょう)
tin tưởng