辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
研究への固執
kiên trì nghiên cứu
研究家(けんきゅうか),研究者(けんきゅうしゃ)
nhà nghiên cứu
研究所(けんきゅうしょ)
viện nghiên cứu
研究施設
thiết bị nghiên cứu
研究科(けんきゅうか)
học sau đại học
nghiên cứu sau đại học
砕かれた幻影
ảo mộng bị phá vỡ
砕き米ご飯(くだきまいごはん)
cơm tấm
砕く(くだく)
đâm nhuyễn
砕く(くだく),摩る(する)
nghiền
砕く(くだく),脱穀(だっこく)
xay
砲丸(ほうがん)
quả tạ
砲丸投げ(ほうがんなげ)
cuộc thi ném tạ
砲火(ほうか)
hỏa pháo
破る(やぶる)
phá tan
破る(やぶる),剥ぎ取る(はぎとる),裂く(さく),破る(やぶる)
xé
破れる(やぶれる)
bị phá hoại
bị rách
bị vỡ
破傷風(はしょうふう)
bệnh phong đòn gánh
bệnh uốn ván
破壊する(はかいする)
tàn phá
破断強度(はだんきょうど)
cường độ phá vỡ
破棄(はき)
sự hủy hoại
sự lặt đổ
破棄する(はきする),滅ぼす(ほろぼす)
hủy hoại
破水(はすい)
ra nước ối
破片(はへん)
mảnh vỡ
破産(はさん),破綻(はたん)
sự phá sản
破約(はやく)
sự hủy bỏ giao ước