辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
毛穴(けあな)
lỗ chân lông
毛管(もうかん)
mao quản
毛糸(けいと)
sợi len
毛糸製品(けいとせいひん),羅紗(らしゃ)
hàng len
毛細管(もうさいかん)
ống dẫn mạch nhỏ
毛虫(けむし)
con sâu lông
con sâu róm
sâu lông
毛足(けあし)
chân có nhiều lông
氏名(しめい)
họ và tên
民主主義(みんしゅしゅぎ)
chủ nghĩa dân chủ
民主党(みんしゅとう)
đảng dân chủ
民主党全国委員会
ủy ban quốc gia dân chủ
民主化(みんしゅか)
dân chủ hóa
民主政治(みんしゅせいじ)
chính trị dân chủ
民主的な(みんしゅてきな)
tính dân chủ
民事(みんじ)
dân sự
民事事件(みんじじけん)
sự kiện dân sự
民事訴訟(みんじそしょう)
tố tụng dân sự
民俗音楽(みんぞくおんがく)
âm nhạc dân tộc
民兵(みんぺい)
dân quân
民営(みんえい)
dân làm kinh doanh
民意(みんい)
dân ý
ý của người dân
ý kiến người dân
民意を尊重する
tôn trọng ý kiến người dân
民政(みんせい)
dân chính
民族共同体
cộng đồng dân tộc
民族学
dân tộc học
民族自決(みんぞくじけつ)
dân tộc tự quyết