wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 時間に縛られる(じかんにしばられる)

  2. じかん に しば ら れる ( じかん に しばら れる )
  3. zikan ni siba ra reru ( zikan ni sibara reru )
  1. hạn chế về thời gian

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時間のずれ(じかんのずれ)

  2. じかん の ずれ ( じかん の ずれ )
  3. zikan no zure ( zikan no zure )
  1. sự chênh lệch thời gian

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時間の余裕(じかんのよゆう)

  2. じかん の よゆう ( じかん の よ ゆう )
  3. zikan no yoyuu ( zikan no yo yuu )
  1. dư thời gian

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時間の余裕があったら

  2. じかん の よゆう が あっ たら
  3. zikan no yoyuu ga axtu tara
  1. nếu có thời gian rảnh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時間厳守(じかんげんしゅ)

  2. じかん げんしゅ ( じかん げ ん し ゅ )
  3. zikan gensyu ( zikan ge n si xyu )
  1. nghiêm túc tuân theo giờ giấc

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時間外(じかんがい)

  2. じかんがい ( じかん がい )
  3. zikangai ( zikan gai )
  1. giờ phụ trội

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時間外勤務(じかんがいきんむ)

  2. じかんがい きんむ ( じかん が いき ん む )
  3. zikangai kinmu ( zikan ga iki n mu )
  1. làm việc giờ phụ trội

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時間外手当(じかんがいてあて)

  2. じかんがい てあて ( じかん が いて あて )
  3. zikangai teate ( zikan ga ite ate )
  1. trợ cấp làm việc ngoài giờ quy định

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時間的な制約

  2. じかんてき な せいやく
  3. zikanteki na seiyaku
  1. sự giới hạn về thời gian

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時間表(じかんひょう),日程(にってい)

  2. じかんひょう ( じかん ひょう ) , にってい ( にっ てい )
  3. zikanhyou ( zikan hyou ) , nittei ( nixtu tei )
  1. thời gian biểu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時限爆弾(じげんばくだん)

  2. じげんばくだん ( じ げ ん ばく だ ん )
  3. zigenbakudan ( zi ge n baku da n )
  1. bom hẹn giờ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時限爆弾(じげんばくだん)

  2. じげんばくだん ( じ げ ん ばく だ ん )
  3. zigenbakudan ( zi ge n baku da n )
  1. bom nổ chậm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 晒し粉(さらしこ)

  2. さら し こ ( さらし こ )
  3. sara si ko ( sarasi ko )
  1. vôi clorua

  2.  
  3.  
詳細
  1. 晩(ばん),夕べ(ゆうべ),夕方(ゆうがた)

  2. ばん ( ばん ) , ゆう べ ( ゆうべ ) , ゆうがた ( ゆう がた )
  3. ban ( ban ) , yuu be ( yuube ) , yuugata ( yuu gata )
  1. buổi tối

  2.  
  3.  
詳細
  1. 普及(ふきゅう)

  2. ふきゅう ( ふき ゅ う )
  3. hukyuu ( huki xyu u )
  1. phổ thông

  2.  
  3.  
詳細
  1. 普及(ふきゅう)

  2. ふきゅう ( ふき ゅ う )
  3. hukyuu ( huki xyu u )
  1. sự phổ cập

  2.  
  3.  
詳細
  1. 普及する(ふきゅうする)

  2. ふきゅう する ( ふき ゅ う する )
  3. hukyuu suru ( huki xyu u suru )
  1. phổ cập

  2.  
  3.  
詳細
  1. 普及版(ふきゅうばん)

  2. ふきゅうばん ( ふき ゅ うば ん )
  3. hukyuuban ( huki xyu uba n )
  1. phiên bản phổ cập

  2.  
  3.  
詳細
  1. 普段ばき(ふだんばき)

  2. ふだん ば き ( ふだん ば き )
  3. hudan ba ki ( hudan ba ki )
  1. giày mang hằng ngày

  2.  
  3.  
詳細
  1. 普段通りに(ふだんとおりに)

  2. ふだんどお り に ( ふだん とおり に )
  3. hudandoo ri ni ( hudan toori ni )
  1. một cách tự nhiên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 普通対(ふつうたい)

  2. ふつう たい ( ふつう たい )
  3. hutuu tai ( hutuu tai )
  1. thể bình thường

  2.  
  3.  
詳細
  1. 普通株(ふつうかぶ)

  2. ふつうかぶ ( ふつう かぶ )
  3. hutuukabu ( hutuu kabu )
  1. cổ phiếu thông thường

  2.  
  3.  
詳細
  1. 普通株主

  2. ふつう かぶぬし
  3. hutuu kabunusi
  1. cổ đông thường

  2.  
  3.  
詳細
  1. 普通肌(ふつうはだ)

  2. ふつう はだ ( ふつう は だ )
  3. hutuu hada ( hutuu ha da )
  1. da thường

  2.  
  3.  
詳細
  1. 普通電車(ふつうでんしゃ)

  2. ふつう でんしゃ ( ふつう で ん し ゃ )
  3. hutuu densya ( hutuu de n si xya )
  1. xe điện thường

  2.  
  3.  
詳細
  1. 普通預金(ふつうよきん)

  2. ふつうよきん ( ふつう よき ん )
  3. hutuuyokin ( hutuu yoki n )
  1. sự ký thác tiền cách thông thường

  2.  
  3.  
詳細
  1. 普遍的(ふへんてき)

  2. ふへんてき ( ふ へん てき )
  3. huhenteki ( hu hen teki )
  1. thuộc vạn vật

  2.  
  3.  
詳細
  1. 普遍的(ふへんてき)

  2. ふへんてき ( ふ へん てき )
  3. huhenteki ( hu hen teki )
  1. thuộc vũ trụ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 景勝(けいしょう)

  2. かげかつ ( けい しょ う )
  3. kagekatu ( kei syo u )
  1. phong cảnh đẹp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 景気(けいき)

  2. けいき ( け いき )
  3. keiki ( ke iki )
  1. tình hình kinh tế

  2.  
  3.  
詳細