wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 昭和年間

  2. しょうわ ねんかん
  3. syouwa nenkan
  1. thời kỳ Chiêu Hòa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 是非(ぜひ)

  2. ぜひ ( ぜひ )
  3. zehi ( zehi )
  1. bằng bất cứ giá nào

  2.  
  3.  
詳細
  1. 昼(ひる)

  2. ひる ( ひる )
  3. hiru ( hiru )
  1. trưa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 昼休み(ひるやすみ)

  2. ひるやす み ( ひる やすみ )
  3. hiruyasu mi ( hiru yasumi )
  1. nghỉ trưa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 昼寝(ひるね)

  2. ひるね ( ひる ね )
  3. hirune ( hiru ne )
  1. ngủ trưa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 昼間(ひるま)

  2. ひるま ( ひるま )
  3. hiruma ( hiruma )
  1. ban ngày

  2.  
  3.  
詳細
  1. 昼間料金(ちゅうかんりょうきん)

  2. ひるま りょうきん ( ちゅう かん りょう きん )
  3. hiruma ryoukin ( tyuu kan ryou kin )
  1. tiền điện thoại tính theo giá ban ngày

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時(とき)

  2. とき ( とき )
  3. toki ( toki )
  1. khi

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時世(じせい),時代(じだい),年代(ねんだい)

  2. じせい ( じ せい ) , じだい ( じ だい ) , ねんだい ( ねん だい )
  3. zisei ( zi sei ) , zidai ( zi dai ) , nendai ( nen dai )
  1. thời đại

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時世(じせい),時勢(じせい)

  2. じせい ( じ せい ) , じせい ( じ せい )
  3. zisei ( zi sei ) , zisei ( zi sei )
  1. thời thế

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時世に遅れる

  2. じせい に おく れる
  3. zisei ni oku reru
  1. lạc hậu so với thời đại

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時価(じか),出来値(できね)

  2. じか ( じか ) , できね ( でき ね )
  3. zika ( zika ) , dekine ( deki ne )
  1. giá hiện hành

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時刻表(じこくひょう)

  2. じこくひょう ( じ こく ひょう )
  3. zikokuhyou ( zi koku hyou )
  1. bảng giờ xe chạy

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時刻表(じこくひょう)

  2. じこくひょう ( じ こく ひょう )
  3. zikokuhyou ( zi koku hyou )
  1. lịch giờ vận hành

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時勢に押し流される

  2. じせい に お し なが さ れる
  3. zisei ni o si naga sa reru
  1. bị thời thế ép buộc

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時勢を見る目がない

  2. じせい を み る め が ない
  3. zisei wo mi ru me ga nai
  1. không hiểu thời cuộc

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時局(じきょく),時勢(じせい)

  2. じきょく ( じき ょ く ) , じせい ( じ せい )
  3. zikyoku ( ziki xyo ku ) , zisei ( zi sei )
  1. thời cuộc

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時差(じさ)

  2. じさ ( じ さ )
  3. zisa ( zi sa )
  1. chênh lệch thì giờ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時機到来を待つ(じきとうらいをまつ)

  2. じきとうらい を ま つ ( じき と うら い を まつ )
  3. zikitourai wo ma tu ( ziki to ura i wo matu )
  1. đợi thời cơ đến

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時空(じくう)

  2. じくう ( じ くう )
  3. zikuu ( zi kuu )
  1. không gian thời gian

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時節(じせつ)

  2. じせつ ( じ せつ )
  3. zisetu ( zi setu )
  1. thời vụ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時給(じきゅう)

  2. じきゅう ( じ きゅう )
  3. zikyuu ( zi kyuu )
  1. lương giờ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時計(とけい)

  2. とけい ( とけい )
  3. tokei ( tokei )
  1. đồng hồ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時計が12時を打った

  2. とけい が 12 とき を う っ た
  3. tokei ga 12 toki wo u xtu ta
  1. đồng hồ đã điểm 12 giờ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時計屋(とけいや)

  2. とけいや ( とけい や )
  3. tokeiya ( tokei ya )
  1. tiệm đồng hồ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時針(じしん),短針(たんしん)

  2. じしん ( じ しん ) , たんしん ( たん しん )
  3. zisin ( zi sin ) , tansin ( tan sin )
  1. kim giờ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時間(じかん),hour

  2. じかん ( じかん ) , hour
  3. zikan ( zikan ) , hour
  1. giờ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時間がありません(じかんがありません)

  2. じかん が あり ませ ん ( じかん が あり ませ ん )
  3. zikan ga ari mase n ( zikan ga ari mase n )
  1. không có thời gian

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時間が合う(じかんがあう),定時(ていじ)

  2. じかん が あ う ( じかん が あう ) , ていじ ( て い じ )
  3. zikan ga a u ( zikan ga au ) , teizi ( te i zi )
  1. đúng giờ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 時間で計算(じかんでけいさん)

  2. じかん で けいさん ( じかん で けい さん )
  3. zikan de keisan ( zikan de kei san )
  1. tính theo giờ

  2.  
  3.  
詳細