辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
同点になる(どうてんになる)
hòa nhau
đồng điểm
同然(どうぜん)
việc giống nhau
同盟(どうめい),連合(れんごう)
đồng minh
同相(どうしょう)
cùng pha
同等(どうとう)
đồng hạng
đồng đẳng
同級生(どうきゅうせい)
bạn cùng lớp
同義(どうぎ)
đồng nghĩa
同胞(どうほう)
anh chị em
đồng bào
同腹(どうふく)
cùng cha cùng mẹ sinh ra
同行(どうこう)
sự đi cùng
同行する(どうこうする)
đi chung
同調(どうちょう)
sự tán thành và làm theo
同郷(どうきょう)
đồng hương
同郷人(どうきょうじん)
người cùng quê
người đồng hương
同音語(どうおんご)
từ đồng âm
同額(どうがく)
khoản tiền bằng nhau
同類(どうるい)
cùng loại
đồng loại
名人(めいじん)
danh nhân
名付ける(なづける),命名する(めいめいする)
đặt tên
名作(めいさく)
tác phẩm danh tiếng
名刺(めいし)
danh thiếp
名古屋(なごや)
Nagoya
名声(めいせい)
danh tiếng
名声ある(めいせいある)
có danh tiếng
名声ない(めいせいない)
không có danh tiếng