wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 同声(どうせい)

  2. どう こえ ( どう せい )
  3. dou koe ( dou sei )
  1. đồng âm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同好(どうこう)

  2. どうこう ( どうこう )
  3. doukou ( doukou )
  1. ý thích giống nhau

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同姓(どうせい)

  2. どうせい ( どう せい )
  3. dousei ( dou sei )
  1. cùng họ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同封(どうふう)

  2. どうふう ( どう ふう )
  3. douhuu ( dou huu )
  1. gửi chung một phong bì

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同居(どうきょ)

  2. どうきょ ( どうき ょ )
  3. doukyo ( douki xyo )
  1. việc sống chung trước hôn nhân

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同居する(どうきょする)

  2. どうきょ する ( どうき ょ する )
  3. doukyo suru ( douki xyo suru )
  1. sống chung

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同席(どうせき)

  2. どうせき ( どう せき )
  3. douseki ( dou seki )
  1. ngồi cùng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同心(どうしん)

  2. どうしん ( どう しん )
  3. dousin ( dou sin )
  1. sự nhất trí

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同心(どうしん)

  2. どうしん ( どう しん )
  3. dousin ( dou sin )
  1. đồng tâm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同性(どうせい)

  2. どうせい ( どう せい )
  3. dousei ( dou sei )
  1. cùng giới tính

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同性愛(どうせいあい)

  2. どうせいあい ( どう せい あい )
  3. douseiai ( dou sei ai )
  1. đồng tính luyến ái

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同性愛者(どうせいあいしゃ)

  2. どうせいあいしゃ ( どう せい あいしゃ )
  3. douseiaisya ( dou sei aisya )
  1. người đồng tính luyến ái

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同情(どうじょう)

  2. どうじょう ( どうじょう )
  3. douzyou ( douzyou )
  1. sự cảm thông

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同情する(どうじょうする)

  2. どうじょう する ( どうじょう する )
  3. douzyou suru ( douzyou suru )
  1. cảm thông

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同情する(どうじょうする)

  2. どうじょう する ( どうじょう する )
  3. douzyou suru ( douzyou suru )
  1. đồng tình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同情心(どうじょうしん)

  2. どうじょうしん ( どうじょう しん )
  3. douzyousin ( douzyou sin )
  1. lòng trắc ẩn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同意(どうい)

  2. どうい ( どう い )
  3. doui ( dou i )
  1. sự đồng ý

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同期(どうき)

  2. どうき ( どうき )
  3. douki ( douki )
  1. cùng thời kỳ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同期(どうき)

  2. どうき ( どうき )
  3. douki ( douki )
  1. đồng bộ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同期化(どうきか)

  2. どうき か ( どうき か )
  3. douki ka ( douki ka )
  1. dong thoi

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同期機(どうきき)

  2. どうきき ( どう きき )
  3. doukiki ( dou kiki )
  1. máy đồng bộ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同期電流(どうきでんりゅう)

  2. どうき でんりゅう ( どうき で ん り ゅ う )
  3. douki denryuu ( douki de n ri xyu u )
  1. cùng dòng điện

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同格(どうかく)

  2. どうかく ( どう かく )
  3. doukaku ( dou kaku )
  1. cùng tính chất

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同格(どうかく)

  2. どうかく ( どう かく )
  3. doukaku ( dou kaku )
  1. phẩm chất giống nhau

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同業(どうぎょう),同僚(どうりょう)

  2. どうぎょう ( どう ぎょ う ) , どうりょう ( どう りょう )
  3. dougyou ( dou gyo u ) , douryou ( dou ryou )
  1. đồng nghiệp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同様(どうよう)

  2. どうよう ( どう よ う )
  3. douyou ( dou yo u )
  1. trùng lập

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同権(どうけん)

  2. どうけん ( どう けん )
  3. douken ( dou ken )
  1. bình đẳng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同権(どうけん)

  2. どうけん ( どう けん )
  3. douken ( dou ken )
  1. cùng quyền lợi

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同点(どうてん)

  2. どうてん ( どう てん )
  3. douten ( dou ten )
  1. sự đồng điểm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 同点にする(どうてんにする)

  2. どうてん に する ( どう てん に する )
  3. douten ni suru ( dou ten ni suru )
  1. cùng tỉ số

  2.  
  3.  
詳細