辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
同声(どうせい)
đồng âm
同好(どうこう)
ý thích giống nhau
同姓(どうせい)
cùng họ
同封(どうふう)
gửi chung một phong bì
同居(どうきょ)
việc sống chung trước hôn nhân
同居する(どうきょする)
sống chung
同席(どうせき)
ngồi cùng
同心(どうしん)
sự nhất trí
đồng tâm
同性(どうせい)
cùng giới tính
同性愛(どうせいあい)
đồng tính luyến ái
同性愛者(どうせいあいしゃ)
người đồng tính luyến ái
同情(どうじょう)
sự cảm thông
同情する(どうじょうする)
cảm thông
đồng tình
同情心(どうじょうしん)
lòng trắc ẩn
同意(どうい)
sự đồng ý
同期(どうき)
cùng thời kỳ
đồng bộ
同期化(どうきか)
dong thoi
同期機(どうきき)
máy đồng bộ
同期電流(どうきでんりゅう)
cùng dòng điện
同格(どうかく)
cùng tính chất
phẩm chất giống nhau
同業(どうぎょう),同僚(どうりょう)
đồng nghiệp
同様(どうよう)
trùng lập
同権(どうけん)
bình đẳng
cùng quyền lợi
同点(どうてん)
sự đồng điểm
同点にする(どうてんにする)
cùng tỉ số