辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
別途(べっと)
tách biệt ra
別途に(べっとに)
làm rời ra
利かん気(きかんき)
không khuất phục
利き手(ききて),利き腕(ききうで)
tay thuận
利き酒(ききざけ)
thi nếm rượu
利口な(りこうな)
nhanh trí
利子(りし)
lãi suất
利子がつく(りしがつく)
làm sinh lợi
利子を得る(りしをえる)
thu lãi
利己(りこ)
sự ích kỷ
利殖(りしょく)
sự làm tiền
利殖法(りしょくほう)
cách làm tiền
利潤の追求(りじゅんのついきゅう)
sự tìm kiếm lợi nhuận
利用(りよう)
sự lợi dụng
利用される(りようされる)
được dùng làm
được sử dụng làm
利用する(りようする)
dùng làm
利用価値(りようかち)
giá trị lợi dụng
利用出来る(りようできる)
có thể sử dụng được
利益(りえき),利潤(りじゅん)
lợi nhuận
利食い(りぐい)
kiếm ăn
kiếm lời
到着時刻(とうちゃくじこく)
giờ đến nơi
到着駅(とうちゃくえき)
ga đến
制定の法令
ban hành pháp lệnh
制度(せいど)
chế độ
制御(せいぎょ)
sự chế ngự
sự khống chế
制御する(せいぎょする)
chế ngự
thao túng