wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 列席者(れっせきしゃ)

  2. れっせきしゃ ( れ っ せき し ゃ )
  3. ressekisya ( re xtu seki si xya )
  1. người ra mặt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 列挙される

  2. れっきょ さ れる
  3. rekkyo sa reru
  1. được liệt kê

  2.  
  3.  
詳細
  1. 列見出し(れつみだし)

  2. れつ みだ し ( れ つみ だ し )
  3. retu mida si ( re tumi da si )
  1. đầu đề cột

  2.  
  3.  
詳細
  1. 列記書(れっきしょ)

  2. れっき しょ ( れ っ き しょ )
  3. rekki syo ( re xtu ki syo )
  1. bản liệt kê

  2.  
  3.  
詳細
  1. 列車(れっしゃ)

  2. れっしゃ ( れ っし ゃ )
  3. ressya ( re ssi xya )
  1. tàu lửa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 列車(れっしゃ)

  2. れっしゃ ( れ っし ゃ )
  3. ressya ( re ssi xya )
  1. tàu xe

  2.  
  3.  
詳細
  1. 列車で(れっしゃで)

  2. れっしゃ で ( れ っし ゃ で )
  3. ressya de ( re ssi xya de )
  1. bằng tàu lửa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 列車事故(れっしゃじこ)

  2. れっしゃ じこ ( れ っし ゃ じ こ )
  3. ressya ziko ( re ssi xya zi ko )
  1. tai nạn xe lửa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初めて(はじめて)

  2. はじ めて ( はじめて )
  3. hazi mete ( hazimete )
  1. lần đầu tiên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初めて出会った日(はじめてであったひ)

  2. はじ めて であ っ た ひ ( はじめて で あっ た ひ )
  3. hazi mete dea xtu ta hi ( hazimete de axtu ta hi )
  1. ngày đầu tiên gặp mặt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初めまして(はじめまして)

  2. はじ めまして ( はじめまして )
  3. hazi memasite ( hazimemasite )
  1. hân hạnh làm quen

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初める(はじめる)

  2. はじ める ( はじめる )
  3. hazi meru ( hazimeru )
  1. khởi sự

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初七日(しょなのか)

  2. しょなのか ( しょ な の か )
  3. syonanoka ( syo na no ka )
  1. ngày cúng thất

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初七日(しょなのか)

  2. しょなのか ( しょ な の か )
  3. syonanoka ( syo na no ka )
  1. ngày làm tuần

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初任給(しょにんきゅう)

  2. しょにんきゅう ( しょ に ん きゅう )
  3. syoninkyuu ( syo ni n kyuu )
  1. tiền lương ban đầu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初冬(しょとう)

  2. しょとう ( しょ とう )
  3. syotou ( syo tou )
  1. đầu mùa đông

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初夏(しょか)

  2. しょか ( しょ か )
  3. syoka ( syo ka )
  1. đầu mùa hè

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初子(はつこ)

  2. ういご ( は つこ )
  3. uigo ( ha tuko )
  1. con đầu lòng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初孫(はつまご)

  2. ういまご ( は つま ご )
  3. uimago ( ha tuma go )
  1. cháu đầu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初対面(しょたいめん)

  2. しょたいめん ( しょ たい めん )
  3. syotaimen ( syo tai men )
  1. mới gặp mặt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初対面の挨拶(しょたいめんのあいさつ)

  2. しょたいめん の あいさつ ( しょ たい めん の あいさつ )
  3. syotaimen no aisatu ( syo tai men no aisatu )
  1. sự chào hỏi khi mới gặp lần đầu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初心者(しょしんしゃ)

  2. しょしんしゃ ( しょ しんし ゃ )
  3. syosinsya ( syo sinsi xya )
  1. người mới bắt đầu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初心者(しょしんしゃ),新米(しんまい)

  2. しょしんしゃ ( しょ しんし ゃ ) , しんまい ( しん まい )
  3. syosinsya ( syo sinsi xya ) , sinmai ( sin mai )
  1. người mới vào nghề

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初恋(はつこい)

  2. はつこい ( はつ こい )
  3. hatukoi ( hatu koi )
  1. mối tình đầu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初春(しょしゅん)

  2. はつはる ( しょ しゅん )
  3. hatuharu ( syo syun )
  1. đầu mùa xuân

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初期(しょき)

  2. しょき ( しょ き )
  3. syoki ( syo ki )
  1. sơ kì

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初期(しょき)

  2. しょき ( しょ き )
  3. syoki ( syo ki )
  1. thời kì đầu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初期値(しょきち)

  2. しょきち ( しょ きち )
  3. syokiti ( syo kiti )
  1. giá trị ban đầu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初歩(しょほ)

  2. しょほ ( しょ ほ )
  3. syoho ( syo ho )
  1. sơ đẳng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 初氷(はつごおり)

  2. はつごおり ( は つご おり )
  3. hatugoori ( ha tugo ori )
  1. lớp băng đầu tiên trong mùa đông

  2.  
  3.  
詳細