辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
保温用の(ほおんようの)
dùng sức nóng
保留(ほりゅう)
sự bảo lưu
保税価格(ほぜいかかく)
giá chưa thuế
保管する(ほかんする)
bảo quản
保管人(ほかんじん),保護者(ほごしゃ)
người bảo quản
保管場所(ほかんばしょ)
nơi bảo quản
保管料(ほかんりょう)
tiền bảo quản
保育(ほいく)
việc chăm sóc trẻ
保育園(ほいくえん),幼稚園(ようちえん)
nhà trẻ
保育所(ほいくじょ)
nhà giữ trẻ
保菌者(ほきんしゃ)
người mang mầm bệnh
保証(ほしょう)
bảo hành
保証書(ほしょうしょ)
giấy bảo hành
giấy bảo đảm
保証金(ほしょうきん)
tiền bảo chứng
tiền bảo lãnh
保護(ほご),防護(ぼうご)
sự bảo hộ
保護クッション
mếng đệm bảo vệ
保護主義(ほごしゅぎ)
chủ nghĩa bảo hộ
保護区(ほごく)
khu bảo tồn
nơi tôn nghiêm
保護国
nước bị bảo hộ
保護国(ほごこく)
nước bảo hộ
保護措置
biện pháp bảo hộ
保護者(ほごしゃ)
người bảo hộ
保護者(ほごしゃ),保佐人(ほさにん),保持者(ほじしゃ)
người giữ gìn
保護貿易(ほごぼうえき)
bảo hộ mậu dịch
保身(ほしん)
việc tự bảo vệ
保身する(ほしんする)
tự bảo vệ
保釈(ほしゃく)
sự bảo lãnh